TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,657,894,433,607 |
1,030,623,342,434 |
1,191,471,310,721 |
1,125,069,067,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
628,669,995,653 |
143,580,153,038 |
287,186,077,691 |
183,398,455,027 |
|
1. Tiền |
236,743,800,602 |
143,580,153,038 |
287,186,077,691 |
183,398,455,027 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
391,926,195,051 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
155,689,167,974 |
149,005,834,641 |
282,778,243,589 |
284,441,563,496 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
155,689,167,974 |
149,005,834,641 |
282,778,243,589 |
284,441,563,496 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
234,932,389,294 |
339,953,240,363 |
263,893,951,139 |
297,398,595,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
223,778,105,757 |
337,425,825,322 |
258,478,693,755 |
294,309,904,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,169,481,481 |
1,883,486,785 |
1,379,253,100 |
520,536,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,741,227,794 |
5,627,897,108 |
7,248,099,641 |
6,694,160,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,866,410,466 |
-5,693,937,673 |
-5,693,937,673 |
-5,693,937,673 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,109,984,728 |
709,968,821 |
2,481,842,316 |
1,567,931,714 |
|
IV. Hàng tồn kho |
572,168,163,667 |
356,747,039,794 |
307,832,083,668 |
308,945,448,878 |
|
1. Hàng tồn kho |
580,910,314,118 |
357,384,200,913 |
308,469,244,787 |
309,596,474,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,742,150,451 |
-637,161,119 |
-637,161,119 |
-651,026,030 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,434,717,019 |
41,337,074,598 |
49,780,954,634 |
50,885,005,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,979,982,202 |
2,571,925,232 |
4,483,166,450 |
4,126,755,745 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,951,766,369 |
21,967,491,788 |
29,543,337,397 |
31,003,798,612 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,465,678,417 |
16,745,560,167 |
15,754,450,787 |
15,754,450,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
37,290,031 |
52,097,411 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,696,408,452,583 |
1,746,386,946,633 |
1,697,481,698,704 |
1,690,401,365,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
185,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
185,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
450,281,910,811 |
283,382,464,199 |
275,549,379,769 |
475,508,859,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
424,747,073,756 |
276,285,986,612 |
268,523,514,778 |
468,553,606,770 |
|
- Nguyên giá |
1,084,354,220,129 |
579,035,635,961 |
578,033,806,212 |
787,658,817,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-659,607,146,373 |
-302,749,649,349 |
-309,510,291,434 |
-319,105,210,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,534,837,055 |
7,096,477,587 |
7,025,864,991 |
6,955,252,395 |
|
- Nguyên giá |
46,122,395,888 |
12,631,513,750 |
12,631,513,750 |
12,631,513,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,587,558,833 |
-5,535,036,163 |
-5,605,648,759 |
-5,676,261,355 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
149,737,571 |
5,771,220,512 |
5,661,833,309 |
5,504,802,330 |
|
- Nguyên giá |
2,178,001,042 |
13,541,739,732 |
13,541,739,732 |
13,541,739,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,028,263,471 |
-7,770,519,220 |
-7,879,906,423 |
-8,036,937,402 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
200,059,796,050 |
210,157,481,999 |
216,057,153,173 |
10,139,038,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
200,059,796,050 |
210,157,481,999 |
216,057,153,173 |
10,139,038,116 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
980,815,918,555 |
1,187,023,990,622 |
1,141,587,369,279 |
1,144,297,977,252 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,183,206,137,385 |
1,141,587,369,279 |
1,120,741,603,923 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,817,853,237 |
|
23,556,373,329 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,916,089,596 |
59,786,789,301 |
58,360,963,174 |
54,685,688,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,258,570,810 |
57,928,571,367 |
56,173,528,773 |
54,685,688,472 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,553,875,842 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,103,642,944 |
1,858,217,934 |
2,187,434,401 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,354,302,886,190 |
2,777,010,289,067 |
2,888,953,009,425 |
2,815,470,433,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,382,976,160,580 |
1,020,730,699,671 |
1,000,888,759,640 |
899,445,301,126 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,225,837,833,440 |
858,059,758,624 |
835,217,818,593 |
727,228,698,079 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
164,407,270,018 |
347,173,816,825 |
113,150,713,674 |
45,966,880,259 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,035,676,525 |
10,070,046,729 |
10,415,179,299 |
25,465,286,387 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,138,583,493 |
2,308,035,969 |
1,475,453,655 |
1,778,612,005 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,722,321,772 |
7,084,360,000 |
4,180,780,000 |
8,396,124,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,140,564,952 |
6,494,640,111 |
3,432,653,659 |
3,084,892,614 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,761,267,773 |
1,798,981,704 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,359,316,304 |
68,768,172,833 |
61,736,438,448 |
15,153,506,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
882,669,564,636 |
408,845,978,946 |
638,202,509,589 |
614,520,467,786 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,364,535,740 |
7,314,707,211 |
862,822,496 |
11,063,946,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,138,327,140 |
162,670,941,047 |
165,670,941,047 |
172,216,603,047 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
491,559,400 |
497,827,000 |
497,827,000 |
474,327,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,646,767,740 |
162,173,114,047 |
165,173,114,047 |
171,742,276,047 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,971,326,725,610 |
1,756,279,589,396 |
1,888,064,249,785 |
1,916,025,132,188 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,971,326,725,610 |
1,756,279,589,396 |
1,888,064,249,785 |
1,916,025,132,188 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-222,395,924,882 |
-3,439,743,723 |
-111,321,467 |
-111,321,467 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,714,835,358 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
32,385,429,812 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
543,837,030,718 |
458,588,008,889 |
590,595,679,576 |
595,322,240,831 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
423,170,784,416 |
78,031,324,230 |
74,479,891,676 |
70,428,783,012 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,354,302,886,190 |
2,777,010,289,067 |
2,888,953,009,425 |
2,815,470,433,314 |
|