1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,068,023,713 |
22,148,473,743 |
23,408,670,517 |
26,976,973,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,117,042,898 |
761,275,688 |
982,141,996 |
406,096,210 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,950,980,815 |
21,387,198,055 |
22,426,528,521 |
26,570,876,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,846,275,773 |
16,255,721,596 |
16,763,636,116 |
19,035,515,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,104,705,042 |
5,131,476,459 |
5,662,892,405 |
7,535,361,854 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
238,716,267 |
158,263,389 |
53,181,118 |
86,395,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
134,464,948 |
53,323,708 |
342,436,970 |
136,416,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,409,826,217 |
2,679,104,254 |
2,512,461,673 |
4,148,491,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,082,103,534 |
1,903,752,053 |
2,161,143,774 |
2,818,485,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
717,026,610 |
653,559,833 |
700,031,106 |
518,363,839 |
|
12. Thu nhập khác |
46,682,064 |
|
21,435,000 |
1,734,964,609 |
|
13. Chi phí khác |
24,885,697 |
33,500,000 |
43,646,721 |
21,252,362 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,796,367 |
-33,500,000 |
-22,211,721 |
1,713,712,247 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
738,822,977 |
620,059,833 |
677,819,385 |
2,232,076,086 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
151,964,595 |
133,489,106 |
144,693,221 |
456,150,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
586,858,382 |
486,570,727 |
533,126,164 |
1,775,925,101 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
586,858,382 |
486,570,727 |
533,126,164 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
31 |
33 |
109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
31 |
|
|
|