MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,171,361,956 154,496,597,379 140,722,547,197 150,088,659,682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 846,132,026 5,336,043,279 3,068,458,515 4,356,117,677
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 176,325,229,930 149,160,554,100 137,654,088,682 145,732,542,005
4. Giá vốn hàng bán 127,576,587,548 121,943,657,347 108,161,111,300 111,658,828,467
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,748,642,382 27,216,896,753 29,492,977,382 34,073,713,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính 314,424,607 429,528,927 1,085,648,009 537,093,760
7. Chi phí tài chính 23,675,068,063 20,764,428,069 22,577,286,872 12,551,284,437
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,657,847,540 19,825,420,962 21,873,027,127 11,423,739,803
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,130,897,563 11,662,454,477 18,517,689,674 20,951,492,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,815,664,877 14,844,173,928 7,789,350,571 8,952,461,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -42,558,563,514 -19,624,630,794 -18,305,701,726 -7,844,432,003
12. Thu nhập khác 6,301,675,381 4,982,320,122 2,561,240,681 7,500,392,645
13. Chi phí khác 4,783,417,824 115,909,560 51,689,082 94,367,822
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,518,257,557 4,866,410,562 2,509,551,599 7,406,024,823
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -41,040,305,957 -14,758,220,232 -15,796,150,127 -438,407,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,414,767,567 1,147,020,459 820,648,335 595,518,293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,827,954 3,827,954
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -42,455,073,524 -15,905,240,691 -16,612,970,508 -1,037,753,427
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -42,455,073,524 -15,905,240,691 -16,612,970,508 -1,037,753,427
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -5,146 -1,928 -2,014 -126
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,928 -2,014 -126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.