1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
241,628,745,517 |
290,999,175,649 |
212,563,231,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
241,628,745,517 |
290,999,175,649 |
212,563,231,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
226,851,848,647 |
301,342,088,020 |
199,358,517,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
14,776,896,870 |
-10,342,912,371 |
13,204,714,334 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,170,378,725 |
66,176,790,477 |
952,315,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,074,303,453 |
8,919,091,824 |
7,809,695,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,917,657,052 |
8,754,746,673 |
7,421,625,225 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-142,786,264 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,678,703,061 |
18,593,557,163 |
5,523,028,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,194,269,081 |
28,321,229,119 |
681,518,629 |
|
12. Thu nhập khác |
|
160,875,424 |
342,861,781 |
37,490,910 |
|
13. Chi phí khác |
|
34,600,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
126,275,424 |
342,861,781 |
37,490,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,320,544,505 |
28,664,090,900 |
719,009,539 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
396,873,301 |
5,655,480,350 |
175,319,161 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,923,671,204 |
23,008,610,550 |
543,690,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,923,671,204 |
23,008,610,550 |
543,690,378 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
192 |
2,293 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
192 |
2,293 |
|
|