TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,155,573,342 |
339,123,115,006 |
328,104,320,819 |
345,453,762,191 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,825,551,905 |
77,283,730,750 |
61,687,052,490 |
78,077,114,550 |
|
1. Tiền |
20,203,596,059 |
57,576,830,988 |
44,080,104,298 |
49,307,519,888 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,621,955,846 |
19,706,899,762 |
17,606,948,192 |
28,769,594,662 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,369,016,701 |
63,793,806,701 |
67,847,929,064 |
69,254,376,872 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-75,210,000 |
-327,980,000 |
-75,210,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,094,016,701 |
52,594,016,701 |
56,900,909,064 |
58,054,586,872 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,305,231,334 |
197,602,796,718 |
198,085,337,998 |
197,982,645,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,325,643,036 |
162,126,757,322 |
156,864,216,015 |
166,970,066,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,689,750,644 |
7,685,943,851 |
7,319,966,716 |
9,369,851,605 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,629,823,460 |
31,583,669,973 |
38,112,402,826 |
25,922,166,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,339,985,806 |
-3,793,574,428 |
-4,211,247,559 |
-4,279,438,333 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
655,773,402 |
442,780,837 |
484,001,267 |
139,625,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
655,773,402 |
442,780,837 |
484,001,267 |
139,625,044 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,879,210,356 |
217,968,117,308 |
216,096,716,513 |
213,629,386,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,035,509,908 |
45,366,639,806 |
43,741,808,451 |
41,637,133,523 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,743,151,760 |
44,106,068,284 |
42,513,023,555 |
40,440,135,253 |
|
- Nguyên giá |
107,153,451,653 |
107,120,724,381 |
107,104,964,216 |
106,370,838,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,410,299,893 |
-63,014,656,097 |
-64,591,940,661 |
-65,930,703,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,292,358,148 |
1,260,571,522 |
1,228,784,896 |
1,196,998,270 |
|
- Nguyên giá |
3,644,588,786 |
3,644,588,786 |
3,644,588,786 |
3,644,588,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,352,230,638 |
-2,384,017,264 |
-2,415,803,890 |
-2,447,590,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
170,518,200,000 |
170,518,200,000 |
170,518,200,000 |
170,657,928,390 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
150,780,000,000 |
150,780,000,000 |
150,780,000,000 |
150,919,728,390 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,038,200,000 |
19,038,200,000 |
19,038,200,000 |
19,038,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,178,261,448 |
1,936,038,502 |
1,689,469,062 |
1,187,085,384 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,178,261,448 |
1,936,038,502 |
1,689,469,062 |
1,187,085,384 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
528,034,783,698 |
557,091,232,314 |
544,201,037,332 |
559,083,148,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,508,486,527 |
344,635,039,924 |
332,578,855,828 |
360,401,351,649 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,508,486,527 |
344,635,039,924 |
330,173,855,828 |
357,996,351,649 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,596,607,548 |
138,721,909,117 |
136,299,299,023 |
139,752,929,293 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
804,157,829 |
948,490,073 |
1,481,805,430 |
1,534,603,827 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,258,703,859 |
3,780,304,613 |
2,640,043,137 |
5,575,910,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,013,144,788 |
893,912,213 |
834,064,515 |
461,640,573 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,274,259,695 |
10,675,103,833 |
4,891,175,420 |
18,992,216,782 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
181,558,530,541 |
189,612,237,808 |
184,024,386,036 |
191,675,968,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,082,267 |
3,082,267 |
3,082,267 |
3,082,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,405,000,000 |
2,405,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,405,000,000 |
2,405,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,526,297,171 |
212,456,192,390 |
211,622,181,504 |
198,681,796,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,526,297,171 |
212,456,192,390 |
211,622,181,504 |
198,681,796,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,908,766,900 |
27,838,662,119 |
27,004,651,233 |
13,064,266,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,532,080,746 |
5,461,975,965 |
534,602,832 |
2,226,815,777 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,376,686,154 |
22,376,686,154 |
26,470,048,401 |
10,837,450,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
528,034,783,698 |
557,091,232,314 |
544,201,037,332 |
559,083,148,488 |
|