1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
547,371,553,640 |
486,276,968,158 |
489,218,249,955 |
529,869,920,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
547,371,553,640 |
486,276,968,158 |
489,218,249,955 |
529,869,920,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
430,997,832,067 |
386,179,235,006 |
402,117,231,252 |
432,335,664,441 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,373,721,573 |
100,097,733,152 |
87,101,018,703 |
97,534,255,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
940,143,011 |
1,066,292,907 |
899,644,795 |
386,860,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,311,479,791 |
15,691,970,382 |
14,810,769,070 |
14,503,164,776 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,311,479,791 |
15,691,331,899 |
14,810,769,070 |
14,503,164,776 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-52,047,074,685 |
|
-55,915,049,741 |
-53,980,321,940 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,038,204,360 |
53,225,587,218 |
34,092,352,870 |
35,103,335,945 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
64,768,614,456 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,917,105,748 |
-32,522,145,997 |
-16,817,508,183 |
-5,665,706,045 |
|
12. Thu nhập khác |
43,665,794,340 |
96,505,084,290 |
31,318,917,101 |
21,729,574,665 |
|
13. Chi phí khác |
939,916,531 |
5,249,541,437 |
12,985,257 |
16,100,895 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,725,877,809 |
91,255,542,853 |
31,305,931,844 |
21,713,473,770 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,642,983,557 |
58,733,396,856 |
14,488,423,661 |
16,047,767,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,730,080,167 |
17,002,439,688 |
2,897,684,731 |
3,209,553,544 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
406,992,801 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,912,903,390 |
41,323,964,367 |
11,590,738,930 |
12,838,214,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,931,695,493 |
41,139,330,983 |
11,133,070,790 |
12,464,077,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
981,207,897 |
184,633,384 |
457,668,140 |
374,136,345 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
517 |
600 |
158 |
178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
600 |
|
|
|