MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,122,929,846,927 1,183,977,121,602 1,078,194,507,063 1,093,235,876,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,122,929,846,927 1,183,977,121,602 1,078,194,507,063 1,093,235,876,431
4. Giá vốn hàng bán 963,948,149,320 1,008,923,592,194 929,611,166,190 944,167,668,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 158,981,697,607 175,053,529,408 148,583,340,873 149,068,207,681
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,204,952,676 2,254,208,860 1,533,518,300 709,831,438
7. Chi phí tài chính 19,206,709,452 21,741,695,904 20,857,602,738 21,502,540,162
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,205,558,208 21,741,695,904 20,857,602,738 21,502,540,162
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 53,192,137,353 55,300,948,800 54,436,670,735 55,161,340,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,924,730,745 31,123,567,848 32,887,345,584 31,857,303,589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,863,072,733 69,141,525,716 41,935,240,116 41,256,855,165
12. Thu nhập khác 44,758,683,940 47,010,806,124 51,643,611,030 27,659,287,123
13. Chi phí khác 10,086,000 330,687,296 19,016,040 49,338,690
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 44,748,597,940 46,680,118,828 51,624,594,990 27,609,948,433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 100,611,670,673 115,821,644,544 93,559,835,106 68,866,803,598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,122,334,134 23,218,998,909 23,789,238,402 13,773,360,719
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -318,571,402
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,489,336,539 92,602,645,635 70,089,168,106 55,093,442,879
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 80,039,535,173 91,870,080,813 69,817,040,769 54,667,756,135
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 449,801,366 732,564,822 272,127,337 425,686,744
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 876 1,050 719 800
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.