1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,770,229,256,389 |
4,252,163,789,640 |
4,519,529,627,635 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,770,229,256,389 |
4,252,163,789,640 |
4,519,529,627,635 |
2,937,066,985,950 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,141,541,191,052 |
3,607,586,781,433 |
3,873,661,626,988 |
2,455,758,319,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
628,688,065,337 |
644,577,008,207 |
645,868,000,647 |
481,308,666,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,700,361,176 |
9,417,958,880 |
8,297,972,717 |
3,609,695,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,526,293,336 |
70,996,381,732 |
81,265,395,895 |
73,630,792,247 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,526,293,336 |
70,995,059,123 |
81,264,244,651 |
73,630,153,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
150,732,428,993 |
189,320,808,709 |
216,940,278,492 |
213,537,332,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
103,039,851,475 |
110,591,506,225 |
131,140,620,558 |
161,467,163,539 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
318,088,927,168 |
283,086,270,421 |
224,819,678,419 |
36,283,072,910 |
|
12. Thu nhập khác |
116,422,459,526 |
145,172,184,920 |
172,338,013,268 |
209,840,698,226 |
|
13. Chi phí khác |
25,998,348,136 |
212,994,816 |
359,790,927 |
1,141,439,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
90,424,111,390 |
144,959,190,104 |
171,978,222,341 |
208,699,259,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
408,513,038,558 |
428,045,460,525 |
396,797,900,760 |
244,982,331,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
95,229,175,481 |
99,599,358,214 |
84,491,521,533 |
52,538,114,769 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-660,000,000 |
-900,000,000 |
318,571,402 |
948,174,590 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
313,943,863,077 |
329,346,102,311 |
311,987,807,825 |
191,496,042,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
312,993,675,083 |
328,260,004,961 |
310,285,348,084 |
189,179,989,205 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,086,097,350 |
1,702,459,741 |
2,316,053,384 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,512 |
4,161 |
3,937 |
2,763 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
4,161 |
3,937 |
2,763 |
|