MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,770,229,256,389 4,252,163,789,640 4,519,529,627,635
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,770,229,256,389 4,252,163,789,640 4,519,529,627,635 2,937,066,985,950
4. Giá vốn hàng bán 3,141,541,191,052 3,607,586,781,433 3,873,661,626,988 2,455,758,319,911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 628,688,065,337 644,577,008,207 645,868,000,647 481,308,666,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,700,361,176 9,417,958,880 8,297,972,717 3,609,695,043
7. Chi phí tài chính 64,526,293,336 70,996,381,732 81,265,395,895 73,630,792,247
- Trong đó: Chi phí lãi vay 64,526,293,336 70,995,059,123 81,264,244,651 73,630,153,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 150,732,428,993 189,320,808,709 216,940,278,492 213,537,332,386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 103,039,851,475 110,591,506,225 131,140,620,558 161,467,163,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 318,088,927,168 283,086,270,421 224,819,678,419 36,283,072,910
12. Thu nhập khác 116,422,459,526 145,172,184,920 172,338,013,268 209,840,698,226
13. Chi phí khác 25,998,348,136 212,994,816 359,790,927 1,141,439,188
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 90,424,111,390 144,959,190,104 171,978,222,341 208,699,259,038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 408,513,038,558 428,045,460,525 396,797,900,760 244,982,331,948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 95,229,175,481 99,599,358,214 84,491,521,533 52,538,114,769
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -660,000,000 -900,000,000 318,571,402 948,174,590
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 313,943,863,077 329,346,102,311 311,987,807,825 191,496,042,589
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 312,993,675,083 328,260,004,961 310,285,348,084 189,179,989,205
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,086,097,350 1,702,459,741 2,316,053,384
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,512 4,161 3,937 2,763
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,161 3,937 2,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.