MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 294,556,765,910 316,976,034,833 260,775,987,761 287,458,721,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,240,920,254 152,133,892,668 104,206,263,890 123,900,445,846
1. Tiền 126,240,920,254 62,133,892,668 74,206,263,890 88,900,445,846
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 90,000,000,000 30,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,208,870,734 117,555,897,429 109,893,571,857 120,476,263,113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,513,305,364 98,793,321,749 89,147,677,914 94,523,418,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,241,586,537 1,788,732,077 1,020,637,756 4,529,472,754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,420,087,240 20,227,342,890 22,978,755,474 24,704,779,241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,966,108,407 -3,253,499,287 -3,253,499,287 -3,281,407,242
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,755,863,883 17,591,594,668 18,736,768,182 18,910,925,960
1. Hàng tồn kho 16,755,863,883 17,591,594,668 18,736,768,182 18,910,925,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,351,111,039 29,694,650,068 27,939,383,832 24,171,086,672
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,189,750,167 24,559,568,092 26,919,341,226 23,281,357,107
2. Thuế GTGT được khấu trừ 161,360,872 4,945,638,862 859,178,667 698,007,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 189,443,114 160,863,939 191,721,963
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,546,993,979,022 2,499,274,599,162 2,489,732,106,822 2,466,895,167,048
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,513,900,000 1,516,900,000 1,549,900,000 1,549,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 1,549,900,000 1,549,900,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,513,900,000 1,516,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,445,135,346,165 2,427,769,075,821 2,363,634,278,658 2,372,411,996,694
1. Tài sản cố định hữu hình 2,253,941,079,373 2,310,608,825,936 2,251,455,672,493 2,265,418,663,282
- Nguyên giá 3,885,791,297,767 3,751,252,691,811 3,677,785,672,771 3,728,884,508,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,631,850,218,394 -1,440,643,865,875 -1,426,330,000,278 -1,463,465,845,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính 191,018,636,037 116,871,946,795 111,740,668,375 106,609,389,955
- Nguyên giá 294,132,727,206 164,200,909,081 164,200,909,081 164,200,909,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,114,091,169 -47,328,962,286 -52,460,240,706 -57,591,519,126
3. Tài sản cố định vô hình 175,630,755 288,303,090 437,937,790 383,943,457
- Nguyên giá 1,516,221,000 1,666,221,000 1,866,221,000 1,866,221,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,340,590,245 -1,377,917,910 -1,428,283,210 -1,482,277,543
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,973,405,820 788,406,000 58,922,774,216 30,910,100,021
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,973,405,820 788,406,000 58,922,774,216 30,910,100,021
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 71,371,327,037 68,200,217,341 64,625,153,948 61,023,170,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,593,937,424 66,829,820,529 63,254,757,136 59,652,773,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,777,389,613 1,370,396,812 1,370,396,812 1,370,396,812
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,841,550,744,932 2,816,250,633,995 2,750,508,094,583 2,754,353,888,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,149,576,595,547 1,176,612,989,953 1,097,825,807,669 1,089,568,751,841
I. Nợ ngắn hạn 537,916,661,472 617,345,375,145 538,719,242,156 524,382,262,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,903,188,191 59,523,659,729 64,800,886,113 36,723,521,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,335,379,282 4,360,726,188 1,068,690,554 869,761,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,725,775,822 34,627,566,642 6,896,592,958 15,479,237,905
4. Phải trả người lao động 4,538,894,277 28,236,607,677 4,598,965,445 5,799,994,091
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,603,650,930 27,220,259,106 7,957,399,331 16,923,507,109
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,611,131,289 65,484,210,948 63,501,133,537 68,402,138,662
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 418,592,822,664 397,115,328,865 389,312,670,000 379,605,198,032
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,605,819,017 777,015,990 582,904,218 578,904,218
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 611,659,934,075 559,267,614,808 559,106,565,513 565,186,489,499
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,365,196,909 1,146,459,321 885,744,056 1,190,332,259
7. Phải trả dài hạn khác 167,133,730,987 166,304,783,865 168,886,969,281 170,625,601,913
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 443,161,006,179 391,816,371,622 389,333,852,176 393,370,555,327
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,691,974,149,385 1,639,637,644,042 1,652,682,286,914 1,664,785,136,798
I. Vốn chủ sở hữu 1,691,974,149,385 1,639,637,644,042 1,652,682,286,914 1,664,785,136,798
1. Vốn góp của chủ sở hữu 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,310,993,803 270,076,778,353 270,095,741,844 270,256,850,927
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 646,478,675,696 593,191,752,420 605,759,763,661 617,327,368,118
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 132,209,361,612 78,922,438,336 10,671,662,062 22,239,266,519
- LNST chưa phân phối kỳ này 514,269,314,084 514,269,314,084 595,088,101,599 595,088,101,599
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,663,296,776 10,847,930,159 11,305,598,299 11,679,734,643
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,841,550,744,932 2,816,250,633,995 2,750,508,094,583 2,754,353,888,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.