TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
361,189,200,838 |
372,623,506,843 |
319,701,949,818 |
286,652,315,648 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
214,565,166,637 |
229,771,229,262 |
164,599,609,945 |
125,538,107,163 |
|
1. Tiền |
214,565,166,637 |
229,771,229,262 |
164,599,609,945 |
125,538,107,163 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,571,522,712 |
105,784,706,595 |
118,072,031,601 |
119,268,786,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,217,173,053 |
83,673,679,440 |
99,506,574,749 |
96,093,242,736 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,213,539,237 |
1,899,273,082 |
1,941,077,550 |
3,086,508,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,178,769,288 |
21,249,712,939 |
19,584,173,159 |
23,048,829,634 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,037,958,866 |
-1,037,958,866 |
-2,959,793,857 |
-2,959,793,857 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,965,409,746 |
10,054,336,494 |
12,497,973,605 |
13,686,344,620 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,965,409,746 |
10,054,336,494 |
12,497,973,605 |
13,686,344,620 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,087,101,743 |
27,013,234,492 |
24,532,334,667 |
28,159,077,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,087,101,743 |
27,013,234,492 |
24,433,891,958 |
28,046,771,960 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
98,442,709 |
112,305,352 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,610,344,255,881 |
2,767,287,760,103 |
2,863,472,345,087 |
2,775,191,733,222 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
599,900,000 |
599,900,000 |
1,109,900,000 |
1,349,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
599,900,000 |
599,900,000 |
1,109,900,000 |
1,349,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,504,483,047,597 |
2,632,831,520,303 |
2,756,651,048,178 |
2,693,944,124,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,298,341,651,867 |
2,402,396,905,923 |
2,535,524,260,484 |
2,482,122,941,553 |
|
- Nguyên giá |
3,847,562,685,188 |
3,968,480,448,062 |
4,128,713,379,898 |
4,136,818,540,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,549,221,033,321 |
-1,566,083,542,139 |
-1,593,189,119,414 |
-1,654,695,599,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
205,995,833,638 |
230,244,117,408 |
220,960,423,950 |
211,676,730,492 |
|
- Nguyên giá |
264,259,999,952 |
297,078,181,752 |
297,078,181,752 |
297,078,181,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,264,166,314 |
-66,834,064,344 |
-76,117,757,802 |
-85,401,451,260 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
145,562,092 |
190,496,972 |
166,363,744 |
144,452,746 |
|
- Nguyên giá |
1,361,221,000 |
1,431,221,000 |
1,431,221,000 |
1,431,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,215,658,908 |
-1,240,724,028 |
-1,264,857,256 |
-1,286,768,254 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,901,036,359 |
49,528,581,834 |
23,993,629,074 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,901,036,359 |
49,528,581,834 |
23,993,629,074 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,360,271,925 |
84,327,757,966 |
81,717,767,835 |
79,897,708,431 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
85,360,271,925 |
82,327,757,966 |
79,399,196,433 |
77,579,137,029 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,318,571,402 |
2,318,571,402 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,971,533,456,719 |
3,139,911,266,946 |
3,183,174,294,905 |
3,061,844,048,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,409,330,611,078 |
1,485,456,775,670 |
1,626,439,534,179 |
1,450,429,845,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
599,247,467,751 |
648,829,941,786 |
759,861,238,070 |
649,373,884,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,064,716,639 |
85,645,757,623 |
47,067,277,514 |
28,963,281,741 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,247,259,989 |
1,357,059,656 |
408,158,431 |
982,517,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,554,489,803 |
41,015,947,150 |
58,202,833,090 |
40,072,560,783 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,359,593,697 |
6,150,876,070 |
34,271,644,432 |
9,489,473,302 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,401,696,534 |
24,986,917,364 |
17,291,291 |
6,941,227,027 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,664,221,478 |
14,695,116,660 |
89,475,677,818 |
81,859,411,863 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
421,284,403,435 |
453,595,673,245 |
487,993,371,062 |
478,121,590,009 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,671,086,176 |
21,382,594,018 |
42,424,984,432 |
2,943,822,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
810,083,143,327 |
836,626,833,884 |
866,578,296,109 |
801,055,960,888 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,406,277,364 |
1,264,791,824 |
1,396,857,886 |
1,371,641,969 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,312,379,389 |
190,270,071,451 |
181,606,570,084 |
179,327,308,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
623,364,486,574 |
645,091,970,609 |
683,574,868,139 |
620,357,010,617 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,562,202,845,641 |
1,654,454,491,276 |
1,556,734,760,726 |
1,611,414,203,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,562,202,845,641 |
1,654,454,491,276 |
1,556,734,760,726 |
1,611,414,203,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
245,515,652,934 |
245,515,652,934 |
268,412,386,757 |
268,412,386,757 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
543,638,824,981 |
635,157,905,794 |
514,269,314,084 |
568,523,070,219 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
439,038,745,368 |
439,038,745,368 |
439,038,745,368 |
514,269,314,084 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,600,079,613 |
196,119,160,426 |
75,230,568,716 |
54,253,756,135 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,527,184,616 |
8,259,749,438 |
8,531,876,775 |
8,957,563,519 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,971,533,456,719 |
3,139,911,266,946 |
3,183,174,294,905 |
3,061,844,048,870 |
|