MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 361,189,200,838 372,623,506,843 319,701,949,818 286,652,315,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 214,565,166,637 229,771,229,262 164,599,609,945 125,538,107,163
1. Tiền 214,565,166,637 229,771,229,262 164,599,609,945 125,538,107,163
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,571,522,712 105,784,706,595 118,072,031,601 119,268,786,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,217,173,053 83,673,679,440 99,506,574,749 96,093,242,736
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,213,539,237 1,899,273,082 1,941,077,550 3,086,508,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,178,769,288 21,249,712,939 19,584,173,159 23,048,829,634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,037,958,866 -1,037,958,866 -2,959,793,857 -2,959,793,857
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,965,409,746 10,054,336,494 12,497,973,605 13,686,344,620
1. Hàng tồn kho 7,965,409,746 10,054,336,494 12,497,973,605 13,686,344,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,087,101,743 27,013,234,492 24,532,334,667 28,159,077,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,087,101,743 27,013,234,492 24,433,891,958 28,046,771,960
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 98,442,709 112,305,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,610,344,255,881 2,767,287,760,103 2,863,472,345,087 2,775,191,733,222
I. Các khoản phải thu dài hạn 599,900,000 599,900,000 1,109,900,000 1,349,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 599,900,000 599,900,000 1,109,900,000 1,349,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,504,483,047,597 2,632,831,520,303 2,756,651,048,178 2,693,944,124,791
1. Tài sản cố định hữu hình 2,298,341,651,867 2,402,396,905,923 2,535,524,260,484 2,482,122,941,553
- Nguyên giá 3,847,562,685,188 3,968,480,448,062 4,128,713,379,898 4,136,818,540,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,549,221,033,321 -1,566,083,542,139 -1,593,189,119,414 -1,654,695,599,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính 205,995,833,638 230,244,117,408 220,960,423,950 211,676,730,492
- Nguyên giá 264,259,999,952 297,078,181,752 297,078,181,752 297,078,181,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,264,166,314 -66,834,064,344 -76,117,757,802 -85,401,451,260
3. Tài sản cố định vô hình 145,562,092 190,496,972 166,363,744 144,452,746
- Nguyên giá 1,361,221,000 1,431,221,000 1,431,221,000 1,431,221,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,215,658,908 -1,240,724,028 -1,264,857,256 -1,286,768,254
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,901,036,359 49,528,581,834 23,993,629,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,901,036,359 49,528,581,834 23,993,629,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 87,360,271,925 84,327,757,966 81,717,767,835 79,897,708,431
1. Chi phí trả trước dài hạn 85,360,271,925 82,327,757,966 79,399,196,433 77,579,137,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,000,000,000 2,000,000,000 2,318,571,402 2,318,571,402
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,971,533,456,719 3,139,911,266,946 3,183,174,294,905 3,061,844,048,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,409,330,611,078 1,485,456,775,670 1,626,439,534,179 1,450,429,845,265
I. Nợ ngắn hạn 599,247,467,751 648,829,941,786 759,861,238,070 649,373,884,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,064,716,639 85,645,757,623 47,067,277,514 28,963,281,741
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,247,259,989 1,357,059,656 408,158,431 982,517,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,554,489,803 41,015,947,150 58,202,833,090 40,072,560,783
4. Phải trả người lao động 32,359,593,697 6,150,876,070 34,271,644,432 9,489,473,302
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,401,696,534 24,986,917,364 17,291,291 6,941,227,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,664,221,478 14,695,116,660 89,475,677,818 81,859,411,863
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 421,284,403,435 453,595,673,245 487,993,371,062 478,121,590,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,671,086,176 21,382,594,018 42,424,984,432 2,943,822,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 810,083,143,327 836,626,833,884 866,578,296,109 801,055,960,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,406,277,364 1,264,791,824 1,396,857,886 1,371,641,969
7. Phải trả dài hạn khác 185,312,379,389 190,270,071,451 181,606,570,084 179,327,308,302
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 623,364,486,574 645,091,970,609 683,574,868,139 620,357,010,617
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,562,202,845,641 1,654,454,491,276 1,556,734,760,726 1,611,414,203,605
I. Vốn chủ sở hữu 1,562,202,845,641 1,654,454,491,276 1,556,734,760,726 1,611,414,203,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 245,515,652,934 245,515,652,934 268,412,386,757 268,412,386,757
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 543,638,824,981 635,157,905,794 514,269,314,084 568,523,070,219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 439,038,745,368 439,038,745,368 439,038,745,368 514,269,314,084
- LNST chưa phân phối kỳ này 104,600,079,613 196,119,160,426 75,230,568,716 54,253,756,135
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,527,184,616 8,259,749,438 8,531,876,775 8,957,563,519
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,971,533,456,719 3,139,911,266,946 3,183,174,294,905 3,061,844,048,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.