MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 862,193,370,000 704,809,930,000 722,761,110,000 387,657,810,000
3- Các khoản giảm trừ 432,026,830,000 361,923,980,000 401,254,970,000 147,680,320,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 330,424,180,000 336,766,050,000 395,302,400,000 236,362,660,000
- Giảm phí bảo hiểm -27,600,290,000 -31,223,370,000 -60,948,790,000 18,680,600,000
- Hoàn phí bảo hiểm 129,202,950,000 56,381,300,000 66,901,360,000 -107,362,940,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 66,901,360,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 63,898,810,000 74,736,400,000 70,136,710,000 55,177,700,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 4,097,590,000 7,143,550,000 18,262,950,000 2,063,170,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 498,162,940,000 424,765,900,000 409,905,800,000 297,218,350,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 256,068,740,000 277,966,770,000 242,802,680,000 248,693,050,000
10. Các khoản giảm trừ 123,053,090,000 163,489,650,000 111,813,020,000 164,227,290,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 123,053,090,000 163,489,650,000 111,813,020,000 164,227,290,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 133,015,650,000 114,477,120,000 130,989,670,000 84,465,750,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -15,767,960,000 22,273,220,000 -60,245,930,000 39,969,390,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5,315,790,000 3,692,970,000 3,281,650,000 1,264,710,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 270,408,050,000 221,528,330,000 300,555,940,000 167,686,110,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 270,408,050,000 221,528,330,000 300,555,940,000 167,686,110,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 10,496,220,000 8,697,040,000 11,503,890,000 8,466,940,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 392,971,530,000 361,971,640,000 441,482,680,000 293,385,960,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 105,191,410,000 62,794,250,000 -31,576,880,000 3,832,380,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 1,196,370,000 1,013,950,000 1,017,570,000 -8,280,830,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,079,980,000 32,903,460,000 14,680,610,000 32,056,570,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 179,809,030,000 98,376,650,000 96,317,350,000 99,604,990,000
24. Chi hoạt động tài chính 12,293,770,000 3,027,380,000 933,320,000 6,914,280,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 167,515,260,000 95,349,270,000 95,384,030,000 92,690,710,000
26. Thu nhập hoạt động khác 181,700,000 176,400,000 1,624,670,000 209,930,000
27. Chi phí hoạt động khác 209,570,000 191,030,000 197,460,000 222,590,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -27,860,000 -14,630,000 1,427,210,000 -12,670,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 237,291,410,000 134,936,440,000 63,075,220,000 64,639,970,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 237,291,410,000 134,936,440,000 63,075,220,000 64,639,970,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 237,291,410,000 134,936,440,000 63,075,220,000 64,639,970,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 28,190,960,000 26,302,180,000 9,904,070,000 12,043,260,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 209,100,450,000 108,634,260,000 53,171,140,000 52,596,710,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số -651,380,000 1,239,030,000 2,486,760,000 -1,060,200,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 209,751,830,000 107,395,230,000 50,684,380,000 53,656,910,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.