1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
862,193,370,000 |
704,809,930,000 |
722,761,110,000 |
387,657,810,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
432,026,830,000 |
361,923,980,000 |
401,254,970,000 |
147,680,320,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
330,424,180,000 |
336,766,050,000 |
395,302,400,000 |
236,362,660,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-27,600,290,000 |
-31,223,370,000 |
-60,948,790,000 |
18,680,600,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
129,202,950,000 |
56,381,300,000 |
66,901,360,000 |
-107,362,940,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
66,901,360,000 |
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
63,898,810,000 |
74,736,400,000 |
70,136,710,000 |
55,177,700,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
4,097,590,000 |
7,143,550,000 |
18,262,950,000 |
2,063,170,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
498,162,940,000 |
424,765,900,000 |
409,905,800,000 |
297,218,350,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
256,068,740,000 |
277,966,770,000 |
242,802,680,000 |
248,693,050,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
123,053,090,000 |
163,489,650,000 |
111,813,020,000 |
164,227,290,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
123,053,090,000 |
163,489,650,000 |
111,813,020,000 |
164,227,290,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
133,015,650,000 |
114,477,120,000 |
130,989,670,000 |
84,465,750,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-15,767,960,000 |
22,273,220,000 |
-60,245,930,000 |
39,969,390,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
5,315,790,000 |
3,692,970,000 |
3,281,650,000 |
1,264,710,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
270,408,050,000 |
221,528,330,000 |
300,555,940,000 |
167,686,110,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
270,408,050,000 |
221,528,330,000 |
300,555,940,000 |
167,686,110,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
10,496,220,000 |
8,697,040,000 |
11,503,890,000 |
8,466,940,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
392,971,530,000 |
361,971,640,000 |
441,482,680,000 |
293,385,960,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
105,191,410,000 |
62,794,250,000 |
-31,576,880,000 |
3,832,380,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1,196,370,000 |
1,013,950,000 |
1,017,570,000 |
-8,280,830,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,079,980,000 |
32,903,460,000 |
14,680,610,000 |
32,056,570,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
179,809,030,000 |
98,376,650,000 |
96,317,350,000 |
99,604,990,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
12,293,770,000 |
3,027,380,000 |
933,320,000 |
6,914,280,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
167,515,260,000 |
95,349,270,000 |
95,384,030,000 |
92,690,710,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
181,700,000 |
176,400,000 |
1,624,670,000 |
209,930,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
209,570,000 |
191,030,000 |
197,460,000 |
222,590,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-27,860,000 |
-14,630,000 |
1,427,210,000 |
-12,670,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
237,291,410,000 |
134,936,440,000 |
63,075,220,000 |
64,639,970,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
237,291,410,000 |
134,936,440,000 |
63,075,220,000 |
64,639,970,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
237,291,410,000 |
134,936,440,000 |
63,075,220,000 |
64,639,970,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
28,190,960,000 |
26,302,180,000 |
9,904,070,000 |
12,043,260,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
209,100,450,000 |
108,634,260,000 |
53,171,140,000 |
52,596,710,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
-651,380,000 |
1,239,030,000 |
2,486,760,000 |
-1,060,200,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
209,751,830,000 |
107,395,230,000 |
50,684,380,000 |
53,656,910,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|