1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
526,986,440,000 |
595,104,350,000 |
691,962,680,000 |
601,413,690,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
166,104,250,000 |
264,659,330,000 |
367,557,230,000 |
271,867,890,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
180,352,830,000 |
257,303,580,000 |
362,797,460,000 |
269,415,890,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
28,470,690,000 |
-6,256,620,000 |
-58,340,890,000 |
-12,632,030,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-42,719,270,000 |
13,612,370,000 |
63,100,660,000 |
15,084,030,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
47,912,770,000 |
53,560,870,000 |
61,501,160,000 |
53,099,090,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
3,053,060,000 |
6,953,320,000 |
5,475,140,000 |
4,770,070,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
411,848,020,000 |
390,959,220,000 |
391,381,750,000 |
387,414,970,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
209,599,160,000 |
261,397,990,000 |
234,005,680,000 |
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
242,797,050,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
133,909,850,000 |
161,191,880,000 |
156,282,110,000 |
133,060,600,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
133,909,850,000 |
161,191,880,000 |
156,282,110,000 |
133,060,600,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
75,689,310,000 |
100,206,110,000 |
77,723,570,000 |
109,736,450,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
44,045,350,000 |
-22,149,940,000 |
10,337,370,000 |
-11,453,180,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
3,459,240,000 |
3,376,070,000 |
3,289,850,000 |
3,288,080,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
269,101,190,000 |
240,798,700,000 |
239,824,130,000 |
217,437,940,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
269,101,190,000 |
240,798,700,000 |
239,824,130,000 |
217,437,940,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
3,134,570,000 |
|
21,800,590,000 |
8,389,710,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
392,295,090,000 |
322,230,950,000 |
331,174,910,000 |
319,009,290,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
19,552,940,000 |
68,728,270,000 |
60,206,840,000 |
68,405,680,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
2,211,900,000 |
977,920,000 |
1,061,170,000 |
1,512,900,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,540,790,000 |
23,762,650,000 |
27,229,530,000 |
24,329,210,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
114,027,010,000 |
51,277,360,000 |
101,918,310,000 |
41,392,700,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
31,263,290,000 |
7,712,200,000 |
27,619,310,000 |
6,677,050,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
82,763,720,000 |
43,565,160,000 |
74,299,000,000 |
34,715,640,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
146,820,000 |
101,460,000 |
131,250,000 |
541,920,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
115,350,000 |
92,440,000 |
134,200,000 |
290,490,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
31,470,000 |
9,020,000 |
-2,950,000 |
251,430,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
88,153,820,000 |
89,517,720,000 |
130,135,120,000 |
88,946,160,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
88,153,820,000 |
89,517,720,000 |
130,135,120,000 |
88,946,160,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
88,153,820,000 |
89,517,720,000 |
130,135,120,000 |
88,946,160,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
16,744,880,000 |
5,979,100,000 |
33,553,940,000 |
17,348,940,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
71,408,940,000 |
83,538,620,000 |
96,581,170,000 |
71,597,220,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
215,270,000 |
-83,730,000 |
231,520,000 |
-2,088,590,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
71,193,670,000 |
83,622,350,000 |
96,349,650,000 |
73,685,820,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|