MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 526,986,440,000 595,104,350,000 691,962,680,000 601,413,690,000
3- Các khoản giảm trừ 166,104,250,000 264,659,330,000 367,557,230,000 271,867,890,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 180,352,830,000 257,303,580,000 362,797,460,000 269,415,890,000
- Giảm phí bảo hiểm 28,470,690,000 -6,256,620,000 -58,340,890,000 -12,632,030,000
- Hoàn phí bảo hiểm -42,719,270,000 13,612,370,000 63,100,660,000 15,084,030,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 47,912,770,000 53,560,870,000 61,501,160,000 53,099,090,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 3,053,060,000 6,953,320,000 5,475,140,000 4,770,070,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 411,848,020,000 390,959,220,000 391,381,750,000 387,414,970,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 209,599,160,000 261,397,990,000 234,005,680,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 242,797,050,000
10. Các khoản giảm trừ 133,909,850,000 161,191,880,000 156,282,110,000 133,060,600,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 133,909,850,000 161,191,880,000 156,282,110,000 133,060,600,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 75,689,310,000 100,206,110,000 77,723,570,000 109,736,450,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 44,045,350,000 -22,149,940,000 10,337,370,000 -11,453,180,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 3,459,240,000 3,376,070,000 3,289,850,000 3,288,080,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 269,101,190,000 240,798,700,000 239,824,130,000 217,437,940,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 269,101,190,000 240,798,700,000 239,824,130,000 217,437,940,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 3,134,570,000 21,800,590,000 8,389,710,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 392,295,090,000 322,230,950,000 331,174,910,000 319,009,290,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 19,552,940,000 68,728,270,000 60,206,840,000 68,405,680,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 2,211,900,000 977,920,000 1,061,170,000 1,512,900,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,540,790,000 23,762,650,000 27,229,530,000 24,329,210,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 114,027,010,000 51,277,360,000 101,918,310,000 41,392,700,000
24. Chi hoạt động tài chính 31,263,290,000 7,712,200,000 27,619,310,000 6,677,050,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 82,763,720,000 43,565,160,000 74,299,000,000 34,715,640,000
26. Thu nhập hoạt động khác 146,820,000 101,460,000 131,250,000 541,920,000
27. Chi phí hoạt động khác 115,350,000 92,440,000 134,200,000 290,490,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 31,470,000 9,020,000 -2,950,000 251,430,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 88,153,820,000 89,517,720,000 130,135,120,000 88,946,160,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 88,153,820,000 89,517,720,000 130,135,120,000 88,946,160,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 88,153,820,000 89,517,720,000 130,135,120,000 88,946,160,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 16,744,880,000 5,979,100,000 33,553,940,000 17,348,940,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71,408,940,000 83,538,620,000 96,581,170,000 71,597,220,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 215,270,000 -83,730,000 231,520,000 -2,088,590,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 71,193,670,000 83,622,350,000 96,349,650,000 73,685,820,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.