1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,173,014,150,000 |
5,606,302,320,000 |
6,085,957,070,000 |
5,646,478,000,000 |
|
3. I. Tiền
|
55,676,850,000 |
79,894,920,000 |
85,256,880,000 |
67,486,860,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
55,676,850,000 |
32,894,920,000 |
10,856,880,000 |
7,486,860,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
47,000,000,000 |
74,400,000,000 |
60,000,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,002,450,170,000 |
2,391,140,680,000 |
2,767,518,740,000 |
2,655,222,070,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
173,910,000 |
173,910,000 |
173,910,000 |
173,910,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
-173,910,000 |
2,391,140,680,000 |
2,767,518,740,000 |
2,660,714,830,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
2,002,450,170,000 |
-173,910,000 |
-173,910,000 |
-5,666,670,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
1,195,239,490,000 |
1,203,825,340,000 |
1,243,585,750,000 |
1,040,807,390,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
947,053,000,000 |
979,263,450,000 |
954,979,700,000 |
723,178,240,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
247,800,000 |
388,000,000 |
191,510,000 |
426,620,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
290,059,160,000 |
264,119,290,000 |
324,708,540,000 |
354,492,500,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-42,120,470,000 |
-39,945,390,000 |
-36,294,000,000 |
-37,289,960,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
3,758,690,000 |
3,740,980,000 |
3,746,980,000 |
3,772,030,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
4,003,320,000 |
3,985,610,000 |
3,991,610,000 |
4,016,670,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-244,630,000 |
-244,630,000 |
-244,630,000 |
-244,630,000 |
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,915,888,950,000 |
1,927,700,400,000 |
1,985,848,730,000 |
1,879,189,640,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
438,368,030,000 |
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
467,233,840,000 |
463,349,260,000 |
1,460,370,000 |
373,921,240,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39,130,000 |
67,850,000 |
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,447,260,690,000 |
1,462,900,370,000 |
1,546,020,330,000 |
1,503,770,380,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,565,755,560,000 |
2,398,591,620,000 |
2,083,730,080,000 |
2,355,870,580,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
43,580,220,000 |
44,506,360,000 |
35,879,750,000 |
30,742,330,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
43,580,220,000 |
44,506,360,000 |
35,879,750,000 |
30,742,330,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
8,737,670,000 |
17,446,590,000 |
18,107,020,000 |
25,031,790,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,737,670,000 |
8,881,980,000 |
9,993,180,000 |
11,742,110,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
|
8,564,610,000 |
8,113,840,000 |
13,289,680,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,086,750,000 |
15,652,810,000 |
15,652,810,000 |
6,411,680,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
4,136,620,000 |
3,681,970,000 |
3,227,320,000 |
2,772,670,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,474,914,130,000 |
2,307,835,980,000 |
2,001,027,270,000 |
2,279,499,950,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
1,837,094,510,000 |
1,668,103,290,000 |
|
1,607,841,150,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
309,296,180,000 |
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
348,736,250,000 |
342,391,790,000 |
353,895,680,000 |
362,362,620,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
309,296,180,000 |
309,296,180,000 |
1,342,899,170,000 |
309,296,180,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20,212,810,000 |
-11,955,270,000 |
-5,063,760,000 |
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
9,300,170,000 |
9,467,900,000 |
9,835,910,000 |
11,412,160,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,193,150,000 |
1,111,100,000 |
1,168,280,000 |
1,123,430,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
248,690,000 |
498,470,000 |
809,290,000 |
2,430,400,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,738,769,700,000 |
8,004,893,940,000 |
8,169,687,150,000 |
8,002,348,580,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,046,091,580,000 |
4,356,289,610,000 |
4,469,477,330,000 |
4,251,283,190,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,007,243,260,000 |
1,249,330,190,000 |
1,263,794,860,000 |
1,024,582,270,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
730,031,910,000 |
803,184,100,000 |
856,810,830,000 |
725,016,170,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
236,660,000 |
159,620,000 |
129,200,000 |
356,650,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,714,100,000 |
27,403,740,000 |
11,304,040,000 |
17,480,950,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
28,806,720,000 |
43,774,490,000 |
40,760,710,000 |
30,502,550,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
183,173,670,000 |
346,705,720,000 |
354,790,090,000 |
225,815,070,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
32,280,210,000 |
28,102,510,000 |
|
25,410,880,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
1,144,410,000 |
1,205,860,000 |
1,553,350,000 |
1,474,290,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,144,410,000 |
1,205,860,000 |
1,553,350,000 |
1,474,290,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,035,055,960,000 |
3,102,110,690,000 |
3,201,887,840,000 |
3,116,844,050,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,277,216,340,000 |
1,333,597,640,000 |
1,400,499,000,000 |
1,293,136,060,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,555,048,700,000 |
1,562,029,160,000 |
1,591,623,310,000 |
1,612,677,750,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
202,790,910,000 |
206,483,880,000 |
209,765,530,000 |
211,030,240,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
2,647,940,000 |
3,642,870,000 |
2,241,270,000 |
108,382,590,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
2,647,940,000 |
3,642,870,000 |
2,241,270,000 |
108,382,590,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,661,377,090,000 |
3,616,064,260,000 |
3,665,183,000,000 |
3,717,098,760,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
3,629,006,340,000 |
3,582,035,600,000 |
3,631,462,490,000 |
3,683,428,410,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,507,371,300,000 |
1,507,371,300,000 |
1,507,371,300,000 |
1,658,106,170,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
150,737,130,000 |
150,737,130,000 |
150,737,130,000 |
165,810,620,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,395,063,680,000 |
1,348,092,940,000 |
1,397,519,830,000 |
1,283,677,390,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
32,370,750,000 |
34,028,660,000 |
33,720,510,000 |
33,670,350,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,370,750,000 |
34,028,660,000 |
33,720,510,000 |
33,670,350,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
31,301,030,000 |
32,540,070,000 |
35,026,830,000 |
33,966,630,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,738,769,700,000 |
8,004,893,940,000 |
8,169,687,150,000 |
8,002,348,580,000 |
|