1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,415,734,250,000 |
5,703,030,160,000 |
6,125,207,200,000 |
5,916,047,380,000 |
|
3. I. Tiền
|
25,281,770,000 |
73,327,690,000 |
261,268,900,000 |
87,200,100,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
25,281,770,000 |
73,327,690,000 |
65,268,900,000 |
87,200,100,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
196,000,000,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,555,626,970,000 |
2,734,465,250,000 |
2,757,968,370,000 |
2,732,697,480,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
173,910,000 |
173,910,000 |
173,910,000 |
173,910,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,555,627,850,000 |
2,734,465,250,000 |
2,770,367,470,000 |
2,748,183,770,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-174,780,000 |
-173,910,000 |
-12,573,000,000 |
-15,660,200,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
751,202,900,000 |
876,319,980,000 |
1,035,052,200,000 |
1,093,471,800,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
574,919,060,000 |
722,325,660,000 |
862,231,740,000 |
907,770,660,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
189,650,000 |
199,520,000 |
97,500,000 |
431,150,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
201,875,930,000 |
182,132,670,000 |
200,863,020,000 |
222,231,630,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-25,781,730,000 |
-28,337,870,000 |
-28,140,050,000 |
-36,961,640,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
10,906,160,000 |
10,939,260,000 |
7,482,710,000 |
3,784,800,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
12,285,430,000 |
12,318,520,000 |
8,254,830,000 |
4,029,430,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-1,379,270,000 |
-1,379,270,000 |
-772,110,000 |
-244,630,000 |
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,072,716,440,000 |
2,007,977,980,000 |
2,063,435,010,000 |
1,998,893,210,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
453,284,810,000 |
454,393,200,000 |
455,714,560,000 |
430,282,900,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
66,460,000 |
14,230,000 |
27,590,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,617,655,720,000 |
1,551,475,860,000 |
1,605,989,460,000 |
1,567,243,460,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,742,978,080,000 |
1,567,758,960,000 |
1,465,752,350,000 |
1,518,142,160,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,936,010,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,148,240,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
25,936,010,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,148,240,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
7,763,660,000 |
7,428,280,000 |
7,142,240,000 |
7,254,500,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,763,660,000 |
7,428,280,000 |
7,142,240,000 |
7,254,500,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,107,900,000 |
17,107,900,000 |
17,375,080,000 |
21,483,020,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
6,409,860,000 |
5,955,210,000 |
5,500,560,000 |
5,045,910,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,675,986,690,000 |
1,505,257,450,000 |
1,403,494,760,000 |
1,452,338,410,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
1,025,847,030,000 |
|
746,035,470,000 |
787,226,590,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
312,911,750,000 |
324,953,400,000 |
320,257,220,000 |
328,646,930,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
337,701,920,000 |
1,180,778,050,000 |
337,701,920,000 |
337,701,920,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-474,000,000 |
-474,000,000 |
-499,850,000 |
-1,237,030,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
9,773,950,000 |
10,010,110,000 |
10,239,710,000 |
9,872,070,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
964,660,000 |
902,050,000 |
863,960,000 |
1,200,750,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
950,950,000 |
1,249,730,000 |
1,517,420,000 |
812,990,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,158,712,330,000 |
7,270,789,120,000 |
7,590,959,550,000 |
7,434,189,540,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,846,949,350,000 |
3,877,724,770,000 |
4,298,457,370,000 |
4,072,037,610,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
708,287,050,000 |
811,481,800,000 |
1,169,986,510,000 |
990,252,550,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
483,810,720,000 |
595,597,270,000 |
736,230,960,000 |
754,413,740,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
1,411,830,000 |
1,383,700,000 |
1,417,570,000 |
1,386,940,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,428,130,000 |
18,901,360,000 |
22,498,360,000 |
17,815,550,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
28,609,640,000 |
6,819,180,000 |
18,093,150,000 |
19,716,030,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
151,097,170,000 |
160,306,970,000 |
362,612,210,000 |
196,920,290,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
25,929,550,000 |
28,473,310,000 |
29,134,270,000 |
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
990,630,000 |
990,630,000 |
990,630,000 |
974,430,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
990,630,000 |
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
990,630,000 |
990,630,000 |
974,430,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,137,347,310,000 |
3,063,148,970,000 |
3,125,398,220,000 |
3,078,579,260,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,095,520,330,000 |
1,109,132,700,000 |
1,172,233,360,000 |
1,187,317,390,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,857,062,700,000 |
1,765,875,920,000 |
1,761,734,670,000 |
1,696,543,600,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
184,764,270,000 |
188,140,350,000 |
191,430,190,000 |
194,718,280,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
324,370,000 |
2,103,380,000 |
2,082,010,000 |
2,231,370,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
324,370,000 |
2,103,380,000 |
2,082,010,000 |
2,231,370,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,278,038,520,000 |
3,359,423,610,000 |
3,258,629,920,000 |
3,330,368,270,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
3,251,950,280,000 |
3,333,379,020,000 |
3,230,778,050,000 |
3,302,406,960,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,507,371,300,000 |
1,507,371,300,000 |
1,507,371,300,000 |
1,507,371,300,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
147,705,450,000 |
150,737,130,000 |
150,737,130,000 |
150,737,130,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,021,039,300,000 |
1,099,436,360,000 |
996,835,390,000 |
1,068,464,300,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
26,088,240,000 |
26,044,590,000 |
27,851,870,000 |
27,961,310,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,088,240,000 |
26,044,590,000 |
27,851,870,000 |
27,961,310,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
33,724,470,000 |
33,640,740,000 |
33,872,260,000 |
31,783,670,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,158,712,330,000 |
7,270,789,120,000 |
7,590,959,550,000 |
7,434,189,540,000 |
|