1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,569,714,100,000 |
5,724,714,900,000 |
5,742,732,770,000 |
5,785,880,820,000 |
|
3. I. Tiền
|
75,731,710,000 |
53,255,130,000 |
146,086,560,000 |
103,163,130,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
75,731,710,000 |
47,255,130,000 |
116,086,560,000 |
103,163,130,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
6,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,313,969,270,000 |
2,415,777,030,000 |
2,412,627,430,000 |
2,792,546,230,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
173,910,000 |
173,910,000 |
173,910,000 |
173,910,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,313,969,270,000 |
2,416,404,440,000 |
2,412,627,430,000 |
2,795,615,170,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-173,910,000 |
-801,320,000 |
-173,910,000 |
-3,242,840,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
1,187,512,800,000 |
1,147,914,820,000 |
1,083,703,580,000 |
919,963,170,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
1,203,711,140,000 |
1,157,832,570,000 |
1,094,105,320,000 |
916,184,820,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
219,370,000 |
240,480,000 |
23,080,000 |
62,550,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
21,743,090,000 |
26,610,440,000 |
30,406,720,000 |
30,380,660,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-38,160,800,000 |
-36,768,670,000 |
-40,831,540,000 |
-26,664,860,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
40,595,480,000 |
40,508,620,000 |
40,508,620,000 |
40,500,610,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
45,142,610,000 |
45,055,740,000 |
45,055,740,000 |
45,047,740,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-4,547,120,000 |
-4,547,120,000 |
-4,547,120,000 |
-4,547,120,000 |
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,951,904,830,000 |
2,067,259,300,000 |
2,059,806,580,000 |
1,929,707,690,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
251,504,620,000 |
393,970,850,000 |
435,855,050,000 |
413,364,660,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,694,953,860,000 |
1,667,809,260,000 |
1,618,441,430,000 |
1,510,842,660,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,479,085,190,000 |
1,537,080,100,000 |
1,481,733,400,000 |
1,215,645,280,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
5,083,790,000 |
4,908,450,000 |
4,774,440,000 |
4,684,440,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,035,290,000 |
4,859,950,000 |
4,725,940,000 |
4,684,440,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
48,500,000 |
48,500,000 |
48,500,000 |
|
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,290,320,000 |
15,754,450,000 |
15,754,450,000 |
17,142,390,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
10,350,220,000 |
10,036,400,000 |
9,722,590,000 |
9,408,780,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,347,824,120,000 |
1,412,148,360,000 |
1,357,412,540,000 |
1,084,423,260,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
616,453,450,000 |
715,999,110,000 |
682,757,630,000 |
406,400,750,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
271,708,310,000 |
264,017,660,000 |
270,308,030,000 |
274,961,450,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
462,366,360,000 |
433,849,700,000 |
406,007,540,000 |
403,155,880,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,703,990,000 |
-1,718,100,000 |
-1,660,660,000 |
-94,820,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
78,536,740,000 |
72,232,430,000 |
72,069,370,000 |
77,986,410,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,394,490,000 |
4,224,850,000 |
4,061,790,000 |
2,844,150,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
75,142,260,000 |
68,007,580,000 |
68,007,580,000 |
75,142,260,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,048,799,290,000 |
7,261,795,000,000 |
7,224,466,170,000 |
7,001,526,100,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,969,644,940,000 |
4,284,846,820,000 |
4,181,986,810,000 |
3,875,204,530,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,186,521,950,000 |
1,344,844,300,000 |
1,172,732,660,000 |
1,047,206,490,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
992,467,640,000 |
1,001,928,430,000 |
969,744,760,000 |
825,996,710,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
832,650,000 |
1,266,000,000 |
1,319,190,000 |
1,882,360,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,338,150,000 |
10,714,490,000 |
17,105,000,000 |
17,896,500,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
11,293,670,000 |
14,842,480,000 |
18,398,450,000 |
21,508,920,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
167,447,840,000 |
314,475,450,000 |
165,188,430,000 |
167,012,900,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,142,000,000 |
1,617,450,000 |
976,840,000 |
12,909,100,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
2,798,230,000 |
2,871,580,000 |
2,871,580,000 |
2,796,540,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
2,798,230,000 |
2,871,580,000 |
2,871,580,000 |
2,796,540,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,780,324,760,000 |
2,937,130,940,000 |
3,006,382,570,000 |
2,825,201,500,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
902,713,140,000 |
1,007,305,130,000 |
1,119,786,770,000 |
1,077,521,980,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,684,986,130,000 |
1,732,154,410,000 |
1,685,126,720,000 |
1,590,506,310,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
192,625,490,000 |
197,671,400,000 |
201,469,080,000 |
157,173,200,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,043,128,330,000 |
2,941,472,230,000 |
3,007,142,560,000 |
3,091,531,260,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
3,023,913,200,000 |
2,921,452,840,000 |
2,989,770,590,000 |
3,072,560,960,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,310,759,370,000 |
1,310,759,370,000 |
1,310,759,370,000 |
1,310,759,370,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
566,368,540,000 |
566,368,540,000 |
566,368,540,000 |
566,368,540,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
207,338,840,000 |
208,627,860,000 |
209,934,060,000 |
211,573,840,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
131,075,940,000 |
131,075,940,000 |
131,075,940,000 |
131,075,940,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
808,370,510,000 |
704,621,130,000 |
771,632,690,000 |
852,783,280,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
19,215,130,000 |
20,019,390,000 |
17,371,970,000 |
18,970,300,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,215,130,000 |
20,019,390,000 |
17,371,970,000 |
18,970,300,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
36,026,010,000 |
35,475,960,000 |
35,336,800,000 |
34,790,310,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,048,799,290,000 |
7,261,795,000,000 |
7,224,466,170,000 |
7,001,526,100,000 |
|