MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,376,882,226 37,757,525,820 34,987,531,556 29,965,681,692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,065,456
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,376,882,226 37,757,525,820 34,987,531,556 29,947,616,236
4. Giá vốn hàng bán 44,338,178,212 38,122,763,276 31,622,317,043 29,851,675,673
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,038,704,014 -365,237,456 3,365,214,513 95,940,563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,350,257,034 1,608,627,230 8,766,809,510 3,126,997,610
7. Chi phí tài chính 2,632,118,736 2,252,023,116 6,744,012,362 1,422,758,139
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,716,987,669 2,131,960,698 1,692,775,344 1,385,564,400
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,261,110,115 8,606,966,015 -1,164,656,691 -63,378,134
9. Chi phí bán hàng 862,030,853 1,060,075,913 778,323,123 939,989,408
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,341,549,360 31,814,195,991 828,124,374 2,861,145,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,814,372,214 -25,275,939,231 2,616,907,473 -2,064,332,659
12. Thu nhập khác 1,500,060 269,704,758 26,229,762 3,354,747
13. Chi phí khác 2,626,627 11,219,999 90,700 903,491
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,126,567 258,484,759 26,139,062 2,451,256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,813,245,647 -25,017,454,472 2,643,046,535 -2,061,881,403
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,693,104 53,737,280 17,235,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 384,017,963
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,813,245,647 -25,084,147,576 2,205,291,292 -2,079,116,957
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,813,045,401 -25,085,436,416 2,204,250,362 -2,079,450,822
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 200,246 1,288,840 1,040,930 333,865
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.