1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,875,567,098 |
|
66,363,635 |
596,803,781 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,875,567,098 |
|
66,363,635 |
596,803,781 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,761,904,762 |
|
30,000,000 |
551,234,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,662,336 |
|
36,363,635 |
45,568,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,730,283 |
|
34,514,252 |
7,431,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
608,655,306 |
|
568,085,991 |
1,502,465,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-467,262,687 |
|
-497,208,104 |
-1,359,434,706 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-467,262,687 |
|
-497,208,104 |
-1,359,434,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-467,262,687 |
|
-497,208,104 |
-1,359,434,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-475,621,778 |
|
-500,644,667 |
-1,360,401,549 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|