MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,491,188,129,344 12,265,677,025,262 11,838,267,527,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 42,058,069,422 60,987,314,032 30,656,778,415
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,449,130,059,922 12,204,689,711,230 11,807,610,749,506
4. Giá vốn hàng bán 7,076,434,228,481 7,119,260,938,520 6,327,315,699,575
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,372,695,831,441 5,085,428,772,710 5,480,295,049,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190,482,840,251 169,271,935,716 194,133,215,944
7. Chi phí tài chính 16,279,255,702 19,549,972,161 33,702,023,732
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,704,401,479 9,907,013,298 19,574,144,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 17,374,265,382 -6,603,893,345 -6,270,069,878
9. Chi phí bán hàng 1,939,456,049,038 1,903,770,503,253 3,192,490,113,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 251,558,412,379 276,732,260,276 296,402,762,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,373,259,219,955 3,048,044,079,391 2,145,563,296,248
12. Thu nhập khác 15,745,070,352 27,844,184,416 94,658,510,605
13. Chi phí khác 26,933,923,148 31,014,955,634 36,051,875,486
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,188,852,796 -3,170,771,218 58,606,635,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,362,070,367,159 3,044,873,308,173 2,204,169,931,367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 542,788,710,352 498,604,148,841 377,978,824,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,061,878,547 -3,145,819,201 -2,096,140,601
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,824,343,535,354 2,549,414,978,533 1,828,287,247,025
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,815,396,006,251 2,548,780,232,660 1,828,963,840,162
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,947,529,103 634,745,873 -676,593,137
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,119 1,580 1,136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.