1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
12,491,188,129,344 |
12,265,677,025,262 |
11,838,267,527,921 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
42,058,069,422 |
60,987,314,032 |
30,656,778,415 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
12,449,130,059,922 |
12,204,689,711,230 |
11,807,610,749,506 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
7,076,434,228,481 |
7,119,260,938,520 |
6,327,315,699,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,372,695,831,441 |
5,085,428,772,710 |
5,480,295,049,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
190,482,840,251 |
169,271,935,716 |
194,133,215,944 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
16,279,255,702 |
19,549,972,161 |
33,702,023,732 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,704,401,479 |
9,907,013,298 |
19,574,144,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
17,374,265,382 |
-6,603,893,345 |
-6,270,069,878 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,939,456,049,038 |
1,903,770,503,253 |
3,192,490,113,496 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
251,558,412,379 |
276,732,260,276 |
296,402,762,521 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,373,259,219,955 |
3,048,044,079,391 |
2,145,563,296,248 |
|
12. Thu nhập khác |
|
15,745,070,352 |
27,844,184,416 |
94,658,510,605 |
|
13. Chi phí khác |
|
26,933,923,148 |
31,014,955,634 |
36,051,875,486 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-11,188,852,796 |
-3,170,771,218 |
58,606,635,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,362,070,367,159 |
3,044,873,308,173 |
2,204,169,931,367 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
542,788,710,352 |
498,604,148,841 |
377,978,824,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-5,061,878,547 |
-3,145,819,201 |
-2,096,140,601 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,824,343,535,354 |
2,549,414,978,533 |
1,828,287,247,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,815,396,006,251 |
2,548,780,232,660 |
1,828,963,840,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
8,947,529,103 |
634,745,873 |
-676,593,137 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,119 |
1,580 |
1,136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|