1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,493,406,227,102 |
8,771,338,508,049 |
10,520,023,895,689 |
10,577,328,685,731 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
158,409,123,814 |
55,302,594,481 |
19,913,258,409 |
28,002,264,153 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,334,997,103,288 |
8,716,035,913,568 |
10,500,110,637,280 |
10,549,326,421,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,784,904,022,632 |
5,607,063,936,578 |
6,113,114,652,804 |
6,199,266,897,541 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,550,093,080,656 |
3,108,971,976,990 |
4,386,995,984,476 |
4,350,059,524,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,495,147,774 |
143,954,016,127 |
173,798,877,003 |
176,056,927,471 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,075,994,158 |
28,398,401,871 |
22,021,396,187 |
87,075,139,074 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,075,994,158 |
8,131,520,374 |
6,783,629,838 |
7,823,572,163 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,572,888,422 |
24,361,937,174 |
2,309,611,970 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,436,751,699,576 |
1,150,436,002,987 |
1,687,220,323,247 |
1,665,909,228,418 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
218,823,368,089 |
201,920,173,771 |
254,796,162,804 |
220,531,048,232 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,018,441,952,455 |
1,866,598,526,066 |
2,621,118,916,415 |
2,554,910,647,754 |
|
12. Thu nhập khác |
193,261,747,775 |
70,601,127,882 |
18,676,238,132 |
19,904,206,682 |
|
13. Chi phí khác |
50,195,086,093 |
32,134,003,356 |
17,310,442,591 |
21,036,836,062 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
143,066,661,682 |
38,467,124,526 |
1,365,795,541 |
-1,132,629,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,176,921,311,427 |
1,899,492,762,170 |
2,622,484,711,956 |
2,553,778,018,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
431,496,798,279 |
355,290,309,090 |
517,885,254,551 |
393,536,628,552 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
15,456,443,517 |
-10,412,686,843 |
-81,622,565,231 |
37,674,897,385 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,729,968,069,631 |
1,560,188,028,345 |
2,186,222,022,636 |
2,122,566,492,437 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,729,732,339,883 |
1,556,856,874,239 |
2,185,170,750,754 |
2,135,307,519,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,331,154,106 |
1,051,271,882 |
-12,741,026,907 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,730 |
1,402 |
1,973 |
1,602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|