TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,522,309,519,016 |
16,640,748,752,812 |
16,603,153,127,894 |
15,029,826,360,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,527,875,428,216 |
1,227,505,962,892 |
1,854,221,704,170 |
1,409,857,423,245 |
|
1. Tiền |
993,333,794,600 |
946,150,962,892 |
563,457,704,170 |
1,219,107,423,245 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
534,541,633,616 |
281,355,000,000 |
1,290,764,000,000 |
190,750,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,467,962,935,026 |
8,469,267,785,759 |
7,856,878,780,812 |
6,918,871,993,291 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
678,346,339,242 |
676,733,617,318 |
525,969,373,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-145,198,553,483 |
-126,482,836,506 |
-71,689,879,906 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-139,208,371,400 |
7,936,120,000,000 |
7,306,628,000,000 |
6,464,592,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,771,736,892,079 |
2,941,878,217,850 |
3,033,862,672,924 |
2,984,334,413,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,988,614,362,323 |
2,189,267,481,557 |
2,362,130,859,829 |
2,482,633,690,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
420,615,080,215 |
424,014,615,246 |
279,648,900,195 |
190,022,426,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
368,425,283,975 |
|
398,815,839,943 |
317,684,776,742 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,917,834,434 |
-7,517,973,300 |
-7,774,300,847 |
-6,008,427,207 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,583,775,426 |
1,041,373,804 |
1,947,633 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,620,107,245,454 |
3,924,904,956,963 |
3,784,847,613,344 |
3,658,427,900,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,633,231,617,297 |
3,935,975,905,243 |
3,795,398,560,285 |
3,669,875,691,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,124,371,843 |
-11,070,948,280 |
-10,550,946,941 |
-11,447,790,078 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,627,018,241 |
77,191,829,348 |
73,342,356,644 |
58,334,628,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
115,703,239,463 |
52,163,110,450 |
58,365,888,691 |
48,337,495,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,465,035,833 |
24,957,834,292 |
14,973,662,295 |
9,994,969,797 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
70,884,606 |
2,805,658 |
2,163,496 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,458,742,945 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,247,828,541,941 |
10,362,315,602,001 |
10,620,508,562,705 |
10,929,142,925,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,395,303,671 |
23,926,755,438 |
22,808,870,369 |
21,993,460,767 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
9,371,916,340 |
8,101,164,343 |
6,830,412,346 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,395,303,671 |
14,554,839,098 |
14,707,706,026 |
15,163,048,421 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,890,084,022,717 |
8,045,671,470,354 |
8,011,367,202,666 |
7,840,654,962,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,548,188,780,138 |
7,501,601,926,003 |
7,611,109,388,209 |
7,436,920,145,689 |
|
- Nguyên giá |
11,782,649,084,362 |
11,998,660,210,132 |
12,383,742,381,612 |
12,479,964,675,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,234,460,304,224 |
-4,497,058,284,129 |
-4,772,632,993,403 |
-5,043,044,530,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
538,207,032,321 |
544,069,544,351 |
400,257,814,457 |
403,734,816,344 |
|
- Nguyên giá |
691,495,740,057 |
701,879,165,062 |
523,429,765,927 |
531,555,906,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,288,707,736 |
-157,809,620,711 |
-123,171,951,470 |
-127,821,089,814 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
146,446,481,929 |
145,083,675,523 |
143,720,869,109 |
|
- Nguyên giá |
|
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,231,568,628 |
-34,594,375,034 |
-35,957,181,448 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
932,277,481,348 |
919,667,884,742 |
1,164,640,054,820 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
50,630,989,593 |
75,877,366,990 |
69,841,006,074 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
803,688,210,258 |
881,646,491,755 |
843,790,517,752 |
1,094,799,048,746 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,375,068,841 |
686,532,937,484 |
704,211,667,763 |
972,996,475,211 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
325,220,122,483 |
312,399,549,235 |
336,761,486,409 |
415,632,589,278 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
380,012,236,959 |
32,399,773,139 |
25,722,035,352 |
25,638,543,749 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,857,290,601 |
-4,862,384,890 |
-4,867,853,998 |
-4,870,657,816 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
346,596,000,000 |
346,596,000,000 |
536,596,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
341,541,338,443 |
371,344,016,943 |
817,369,261,642 |
785,137,103,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,505,250,834 |
210,138,161,691 |
423,014,863,803 |
433,048,083,758 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
150,793,168,409 |
161,205,855,252 |
242,828,420,483 |
205,153,523,098 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
156,116,458,505 |
151,525,977,356 |
146,935,496,207 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,770,138,060,957 |
27,003,064,354,813 |
27,223,661,690,599 |
25,958,969,285,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,969,901,577,449 |
5,741,614,197,631 |
5,951,379,727,175 |
6,742,179,621,479 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,453,262,931,031 |
5,227,911,279,864 |
5,431,901,592,093 |
6,183,917,147,643 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,898,529,392,924 |
2,069,300,365,671 |
1,654,335,599,073 |
2,151,503,377,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,826,386,435 |
15,238,253,354 |
22,762,414,626 |
17,962,164,288 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
502,643,076,304 |
465,016,572,558 |
645,891,205,348 |
512,357,199,729 |
|
4. Phải trả người lao động |
163,476,907,176 |
116,852,520,372 |
122,357,599,442 |
152,436,965,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
637,114,219,782 |
767,785,773,922 |
1,167,002,326,130 |
970,760,458,695 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
148,470,445 |
1,695,863,621 |
2,115,494,673 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
668,602,254,991 |
622,026,720,944 |
635,352,780,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
922,783,147,378 |
872,896,438,045 |
1,358,733,604,316 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,027,114,922 |
7,939,522,975 |
7,701,157,905 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
196,156,806,251 |
314,993,901,889 |
374,993,945,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
516,638,646,418 |
513,702,917,767 |
519,478,135,082 |
558,262,473,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
2,598,840,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,192,561,774 |
7,587,679,400 |
6,980,301,574 |
3,348,551,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
346,383,586,552 |
343,756,460,322 |
338,754,261,458 |
376,211,717,315 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
84,711,303,600 |
85,385,504,050 |
86,376,975,300 |
89,034,118,250 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
76,973,273,995 |
87,366,596,750 |
87,069,246,751 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,680,282,615,855 |
21,261,450,157,182 |
21,272,281,963,424 |
19,216,789,663,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,680,282,615,855 |
21,261,450,157,182 |
21,272,281,963,424 |
19,216,789,663,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,006,413,990,000 |
10,006,413,990,000 |
10,006,413,990,000 |
12,006,621,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
10,006,413,990,000 |
10,006,413,990,000 |
12,006,621,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,388,109,959 |
-5,388,109,959 |
-5,388,109,959 |
-5,388,109,959 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-161,099,075 |
58,011,950 |
2,819,005,174 |
10,384,917,993 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,550,028,784,604 |
2,676,353,447,778 |
2,887,837,119,930 |
3,100,598,784,761 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,157,699,467,945 |
8,405,286,185,231 |
8,167,252,378,968 |
3,876,354,212,648 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,157,699,467,945 |
|
3,157,254,319,945 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,247,586,717,286 |
|
719,099,892,703 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
178,726,632,182 |
213,347,579,311 |
228,217,928,395 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,770,138,060,957 |
27,003,064,354,813 |
27,223,661,690,599 |
25,958,969,285,317 |
|