1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
269,017,973,835 |
487,298,937,923 |
379,629,925,021 |
327,201,046,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
269,017,973,835 |
487,298,937,923 |
379,629,925,021 |
327,201,046,813 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
260,737,792,517 |
467,827,307,099 |
367,594,821,760 |
310,116,766,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,280,181,318 |
19,471,630,824 |
12,035,103,261 |
17,084,280,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
466,516,943 |
3,439,854,866 |
2,104,419,033 |
14,983,383,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
421,792,030 |
1,771,951,090 |
1,008,549,388 |
344,504,902 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,752,110,763 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,255,095,086 |
6,472,157,999 |
3,846,429,354 |
6,166,119,144 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,821,921,908 |
14,667,376,601 |
9,284,543,552 |
25,557,039,634 |
|
12. Thu nhập khác |
1,117,500 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
59,688,710 |
30,468 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,117,500 |
|
-59,688,710 |
-30,468 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,823,039,408 |
14,667,376,601 |
9,224,854,842 |
25,557,009,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,100,000,000 |
3,930,054,831 |
1,781,088,617 |
2,400,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,723,039,408 |
10,737,321,770 |
7,443,766,225 |
23,157,009,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,723,039,408 |
10,737,321,770 |
7,443,766,225 |
23,157,009,166 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,080 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|