1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,710,381,526 |
222,860,938,650 |
200,285,148,439 |
235,226,043,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,710,381,526 |
222,860,938,650 |
200,285,148,439 |
235,226,043,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
201,474,164,657 |
218,662,095,947 |
192,999,256,242 |
224,756,365,821 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,236,216,869 |
4,198,842,703 |
7,285,892,197 |
10,469,677,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,308,518,059 |
6,981,853,390 |
1,510,638,571 |
1,719,803,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
335,828,056 |
414,924,792 |
460,929,756 |
757,169,315 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,971,405,098 |
409,778,215 |
1,194,821,728 |
1,515,039,370 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,128,745,690 |
4,575,193,838 |
3,291,086,949 |
3,865,455,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,051,566,280 |
6,600,355,678 |
6,239,335,791 |
9,081,895,348 |
|
12. Thu nhập khác |
152,727,273 |
32,456,091 |
5,896,818 |
20,999,454 |
|
13. Chi phí khác |
52,121,526 |
1,200,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
100,605,747 |
31,256,091 |
5,896,818 |
20,999,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,152,172,027 |
6,631,611,769 |
6,245,232,609 |
9,102,894,802 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,143,012,519 |
2,766,532,886 |
936,189,108 |
1,638,463,827 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,009,159,508 |
3,865,078,883 |
5,309,043,501 |
7,464,430,975 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,009,159,508 |
3,865,078,883 |
5,309,043,501 |
7,464,430,975 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
779 |
429 |
590 |
829 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|