MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 235,710,425,571 235,710,425,571 235,710,425,571 235,710,425,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,285,395 95,285,395 95,285,395 95,285,395
1. Tiền 95,285,395 95,285,395 95,285,395 95,285,395
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,880,000,000 2,880,000,000 2,880,000,000 2,880,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,699,248,556 4,699,248,556 4,699,248,556 4,699,248,556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 820,273,401 820,273,401 820,273,401 820,273,401
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,045,221,736 2,045,221,736 2,045,221,736 2,045,221,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,633,012,113 2,633,012,113 2,633,012,113 2,633,012,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -799,258,694 -799,258,694 -799,258,694 -799,258,694
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 226,548,392,268 226,548,392,268 226,548,392,268 226,548,392,268
1. Hàng tồn kho 226,548,392,268 226,548,392,268 226,548,392,268 226,548,392,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,487,499,352 1,487,499,352 1,487,499,352 1,487,499,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 270,316,975 270,316,975 270,316,975 270,316,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 347,588,912 347,588,912 347,588,912 347,588,912
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 83,209,403 83,209,403 83,209,403 83,209,403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 786,384,062 786,384,062 786,384,062 786,384,062
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,835,598,853 4,835,598,853 4,835,598,853 4,835,598,853
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,315,543,391 4,315,543,391 4,315,543,391 4,315,543,391
1. Tài sản cố định hữu hình 4,315,543,391 4,315,543,391 4,315,543,391 4,315,543,391
- Nguyên giá 8,997,966,559 8,997,966,559 8,997,966,559 8,997,966,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,682,423,168 -4,682,423,168 -4,682,423,168 -4,682,423,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 470,055,462 470,055,462 470,055,462 470,055,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 429,548,087 429,548,087 429,548,087 429,548,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,507,375 5,507,375 5,507,375 5,507,375
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,546,024,424 240,546,024,424 240,546,024,424 240,546,024,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,156,090,361 155,156,090,361 155,156,090,361 155,156,090,361
I. Nợ ngắn hạn 60,316,968,373 60,316,968,373 60,316,968,373 60,316,968,373
1. Phải trả người bán ngắn hạn 409,914,345 409,914,345 409,914,345 409,914,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,072,775 38,072,775 38,072,775 38,072,775
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,738,950,823 4,738,950,823 4,738,950,823 4,738,950,823
4. Phải trả người lao động 193,395,166 193,395,166 193,395,166 193,395,166
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 849,388,773 849,388,773 849,388,773 849,388,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,629,287 16,629,287 16,629,287 16,629,287
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,839,121,988 94,839,121,988 94,839,121,988 94,839,121,988
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 83,911,518,727 83,911,518,727 83,911,518,727 83,911,518,727
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,249,547,020 85,249,547,020 85,249,547,020 85,249,547,020
I. Vốn chủ sở hữu 85,249,547,020 85,249,547,020 85,249,547,020 85,249,547,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,599,960,000 105,599,960,000 105,599,960,000 105,599,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,402,369,613 3,402,369,613 3,402,369,613 3,402,369,613
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,029,788,708 -5,029,788,708 -5,029,788,708 -5,029,788,708
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,722,993,885 -18,722,993,885 -18,722,993,885 -18,722,993,885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,546,024,424 240,546,024,424 240,546,024,424 240,546,024,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.