TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
235,710,425,571 |
235,710,425,571 |
235,710,425,571 |
235,710,425,571 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,285,395 |
95,285,395 |
95,285,395 |
95,285,395 |
|
1. Tiền |
95,285,395 |
95,285,395 |
95,285,395 |
95,285,395 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,699,248,556 |
4,699,248,556 |
4,699,248,556 |
4,699,248,556 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
820,273,401 |
820,273,401 |
820,273,401 |
820,273,401 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,045,221,736 |
2,045,221,736 |
2,045,221,736 |
2,045,221,736 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,633,012,113 |
2,633,012,113 |
2,633,012,113 |
2,633,012,113 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-799,258,694 |
-799,258,694 |
-799,258,694 |
-799,258,694 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
226,548,392,268 |
226,548,392,268 |
226,548,392,268 |
226,548,392,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
226,548,392,268 |
226,548,392,268 |
226,548,392,268 |
226,548,392,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,487,499,352 |
1,487,499,352 |
1,487,499,352 |
1,487,499,352 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
270,316,975 |
270,316,975 |
270,316,975 |
270,316,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
347,588,912 |
347,588,912 |
347,588,912 |
347,588,912 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,209,403 |
83,209,403 |
83,209,403 |
83,209,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
786,384,062 |
786,384,062 |
786,384,062 |
786,384,062 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,835,598,853 |
4,835,598,853 |
4,835,598,853 |
4,835,598,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,315,543,391 |
4,315,543,391 |
4,315,543,391 |
4,315,543,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,315,543,391 |
4,315,543,391 |
4,315,543,391 |
4,315,543,391 |
|
- Nguyên giá |
8,997,966,559 |
8,997,966,559 |
8,997,966,559 |
8,997,966,559 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,682,423,168 |
-4,682,423,168 |
-4,682,423,168 |
-4,682,423,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
470,055,462 |
470,055,462 |
470,055,462 |
470,055,462 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
429,548,087 |
429,548,087 |
429,548,087 |
429,548,087 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,507,375 |
5,507,375 |
5,507,375 |
5,507,375 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,546,024,424 |
240,546,024,424 |
240,546,024,424 |
240,546,024,424 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,156,090,361 |
155,156,090,361 |
155,156,090,361 |
155,156,090,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,316,968,373 |
60,316,968,373 |
60,316,968,373 |
60,316,968,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
409,914,345 |
409,914,345 |
409,914,345 |
409,914,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,072,775 |
38,072,775 |
38,072,775 |
38,072,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,738,950,823 |
4,738,950,823 |
4,738,950,823 |
4,738,950,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
193,395,166 |
193,395,166 |
193,395,166 |
193,395,166 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
849,388,773 |
849,388,773 |
849,388,773 |
849,388,773 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,629,287 |
16,629,287 |
16,629,287 |
16,629,287 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
94,839,121,988 |
94,839,121,988 |
94,839,121,988 |
94,839,121,988 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
83,911,518,727 |
83,911,518,727 |
83,911,518,727 |
83,911,518,727 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
85,249,547,020 |
85,249,547,020 |
85,249,547,020 |
85,249,547,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,249,547,020 |
85,249,547,020 |
85,249,547,020 |
85,249,547,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,402,369,613 |
3,402,369,613 |
3,402,369,613 |
3,402,369,613 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,029,788,708 |
-5,029,788,708 |
-5,029,788,708 |
-5,029,788,708 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,722,993,885 |
-18,722,993,885 |
-18,722,993,885 |
-18,722,993,885 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,546,024,424 |
240,546,024,424 |
240,546,024,424 |
240,546,024,424 |
|