1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
9,090,862,230,291 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
20,311,300,119 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
9,070,550,930,172 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
8,128,467,491,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
942,083,439,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
550,746,895,479 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
430,603,451,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
168,344,233,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
448,824,997,594 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
400,035,039,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
213,366,845,942 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
23,995,266,724 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
11,790,604,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
12,204,661,744 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
225,571,507,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
58,781,169,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
166,790,338,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
166,790,338,432 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|