1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
425,939,795,926 |
360,733,661,425 |
444,406,768,667 |
367,137,309,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,723,976,190 |
4,212,760,487 |
2,015,729,136 |
1,350,464,618 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
422,215,819,736 |
356,520,900,938 |
442,391,039,531 |
365,786,845,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
406,434,197,400 |
344,309,266,794 |
426,986,500,693 |
353,616,246,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,781,622,336 |
12,211,634,144 |
15,404,538,838 |
12,170,598,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,571,857,706 |
2,922,665,617 |
4,103,560,136 |
2,966,322,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,754,427,526 |
1,767,670,152 |
2,772,718,669 |
2,170,475,497 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,357,559,502 |
1,227,702,458 |
1,661,217,016 |
1,251,119,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,368,930,532 |
878,217,494 |
-19,490,189 |
627,433,954 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,635,366,615 |
3,694,374,908 |
5,365,683,574 |
2,888,146,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,858,979,548 |
4,924,398,751 |
4,880,546,520 |
5,313,307,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,473,636,885 |
5,626,073,444 |
6,469,660,022 |
5,392,425,284 |
|
12. Thu nhập khác |
3,320,000 |
766,254,959 |
549,278,230 |
782,739,551 |
|
13. Chi phí khác |
35,000,000 |
|
56,983,429 |
73,385,008 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,680,000 |
766,254,959 |
492,294,801 |
709,354,543 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,441,956,885 |
6,392,328,403 |
6,961,954,823 |
6,101,779,827 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,023,946,336 |
1,187,444,057 |
1,658,625,904 |
1,331,272,012 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,418,010,549 |
5,204,884,346 |
5,303,328,919 |
4,770,507,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,183,512,484 |
5,022,626,494 |
5,005,700,564 |
4,483,292,736 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
234,498,065 |
182,257,852 |
297,628,355 |
287,215,079 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,189 |
668 |
904 |
389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,189 |
668 |
904 |
389 |
|