MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 405,519,994,962 375,338,499,007 569,842,613,296 545,392,732,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,651,667,558 91,913,244,137 130,176,251,835 120,049,500,421
1. Tiền 109,545,497,558 64,351,074,137 97,928,251,835 91,513,500,421
2. Các khoản tương đương tiền 29,106,170,000 27,562,170,000 32,248,000,000 28,536,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,619,000,000 22,479,000,000 21,189,000,000 52,189,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,619,000,000 22,479,000,000 21,189,000,000 52,189,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,366,585,049 255,879,719,348 414,159,061,137 368,768,702,682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 123,915,949,213 142,716,515,709 301,156,153,568 251,842,424,015
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 673,206,241 645,490,566 714,247,635 630,761,270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 123,087,264,723 119,123,023,058 118,864,252,847 123,265,165,705
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,309,835,128 -6,605,309,985 -6,575,592,913 -6,969,648,308
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,882,742,355 5,066,535,522 4,318,300,324 4,385,529,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 612,755,427 818,582,169 1,086,331,139 1,046,793,803
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,269,986,928 3,201,428,797 3,231,969,185 3,338,735,984
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,046,524,556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 311,696,019,380 303,271,373,827 305,856,594,174 305,465,343,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,064,356,402 2,983,845,980 4,188,106,360 6,593,612,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,064,356,402 2,983,845,980 4,188,106,360 6,593,612,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,640,269,713 2,441,164,144 2,243,789,703 2,049,818,300
1. Tài sản cố định hữu hình 2,328,288,395 2,177,116,160 2,027,675,053 1,881,636,985
- Nguyên giá 13,837,185,662 13,837,185,662 13,837,185,662 13,837,185,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,508,897,267 -11,660,069,502 -11,809,510,609 -11,955,548,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 311,981,318 264,047,984 216,114,650 168,181,315
- Nguyên giá 2,639,072,679 2,639,072,679 2,639,072,679 2,639,072,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,327,091,361 -2,375,024,695 -2,422,958,029 -2,470,891,364
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 295,143,683,174 296,112,237,984 297,889,062,639 295,505,792,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 281,603,247,847 282,859,489,494 284,425,867,484 281,965,357,170
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,540,435,327 11,540,435,327 11,540,435,327 11,540,435,327
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -287,686,837 -77,240,172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,847,710,091 1,734,125,719 1,535,635,472 1,316,120,279
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,847,710,091 1,734,125,719 1,535,635,472 1,316,120,279
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 717,216,014,342 678,609,872,834 875,699,207,470 850,858,076,566
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 361,097,951,422 319,730,011,853 511,619,625,684 479,220,283,575
I. Nợ ngắn hạn 355,387,569,505 313,693,826,673 505,282,225,464 476,465,847,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,903,387,277 102,138,575,627 253,845,904,597 168,048,770,162
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,556,848,134 1,424,890,677 645,351,902 666,036,340
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,617,468,467 6,373,778,791 5,801,750,418 8,803,436,819
4. Phải trả người lao động 11,828,162,586 2,507,221,308 6,922,249,960 12,300,339,756
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,989,091,813 7,386,900,448 7,655,497,429 32,176,096,415
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 495,765,047 128,998,130 475,921,120
9. Phải trả ngắn hạn khác 121,547,409,317 99,228,834,582 112,105,381,683 133,784,721,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,813,107,774 81,169,721,056 102,014,252,208 104,096,685,991
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,132,094,137 12,968,139,137 16,162,839,137 16,113,839,137
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,710,381,917 6,036,185,180 6,337,400,220 2,754,436,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,710,381,917 6,036,185,180 6,337,400,220 2,754,436,280
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 356,118,062,920 358,879,860,981 364,079,581,786 371,637,792,991
I. Vốn chủ sở hữu 356,118,062,920 358,879,860,981 364,079,581,786 371,637,792,991
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,922,500,000 83,922,500,000 83,922,500,000 83,922,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,922,500,000 83,922,500,000 83,922,500,000 83,922,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,199,350,000 30,199,350,000 30,199,350,000 30,199,350,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -155,000,000 -155,000,000 -155,000,000 -155,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,925,977,872 9,925,977,872 10,925,977,872 10,925,977,872
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225,572,196,413 228,315,869,779 233,076,720,982 240,050,336,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,528,914,140 2,574,936,110 12,377,087,313 19,448,452,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 207,043,282,273 225,740,933,669 220,699,633,669 220,601,883,870
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,653,038,635 6,671,163,330 6,110,032,932 6,694,629,055
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 717,216,014,342 678,609,872,834 875,699,207,470 850,858,076,566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.