TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
405,519,994,962 |
375,338,499,007 |
569,842,613,296 |
545,392,732,890 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,651,667,558 |
91,913,244,137 |
130,176,251,835 |
120,049,500,421 |
|
1. Tiền |
109,545,497,558 |
64,351,074,137 |
97,928,251,835 |
91,513,500,421 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,106,170,000 |
27,562,170,000 |
32,248,000,000 |
28,536,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,619,000,000 |
22,479,000,000 |
21,189,000,000 |
52,189,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,619,000,000 |
22,479,000,000 |
21,189,000,000 |
52,189,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,366,585,049 |
255,879,719,348 |
414,159,061,137 |
368,768,702,682 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,915,949,213 |
142,716,515,709 |
301,156,153,568 |
251,842,424,015 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
673,206,241 |
645,490,566 |
714,247,635 |
630,761,270 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
123,087,264,723 |
119,123,023,058 |
118,864,252,847 |
123,265,165,705 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,309,835,128 |
-6,605,309,985 |
-6,575,592,913 |
-6,969,648,308 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,882,742,355 |
5,066,535,522 |
4,318,300,324 |
4,385,529,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
612,755,427 |
818,582,169 |
1,086,331,139 |
1,046,793,803 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,269,986,928 |
3,201,428,797 |
3,231,969,185 |
3,338,735,984 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,046,524,556 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
311,696,019,380 |
303,271,373,827 |
305,856,594,174 |
305,465,343,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,064,356,402 |
2,983,845,980 |
4,188,106,360 |
6,593,612,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,064,356,402 |
2,983,845,980 |
4,188,106,360 |
6,593,612,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,640,269,713 |
2,441,164,144 |
2,243,789,703 |
2,049,818,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,328,288,395 |
2,177,116,160 |
2,027,675,053 |
1,881,636,985 |
|
- Nguyên giá |
13,837,185,662 |
13,837,185,662 |
13,837,185,662 |
13,837,185,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,508,897,267 |
-11,660,069,502 |
-11,809,510,609 |
-11,955,548,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
311,981,318 |
264,047,984 |
216,114,650 |
168,181,315 |
|
- Nguyên giá |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,327,091,361 |
-2,375,024,695 |
-2,422,958,029 |
-2,470,891,364 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
295,143,683,174 |
296,112,237,984 |
297,889,062,639 |
295,505,792,497 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
281,603,247,847 |
282,859,489,494 |
284,425,867,484 |
281,965,357,170 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-287,686,837 |
-77,240,172 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,847,710,091 |
1,734,125,719 |
1,535,635,472 |
1,316,120,279 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,847,710,091 |
1,734,125,719 |
1,535,635,472 |
1,316,120,279 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
717,216,014,342 |
678,609,872,834 |
875,699,207,470 |
850,858,076,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
361,097,951,422 |
319,730,011,853 |
511,619,625,684 |
479,220,283,575 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,387,569,505 |
313,693,826,673 |
505,282,225,464 |
476,465,847,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,903,387,277 |
102,138,575,627 |
253,845,904,597 |
168,048,770,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,556,848,134 |
1,424,890,677 |
645,351,902 |
666,036,340 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,617,468,467 |
6,373,778,791 |
5,801,750,418 |
8,803,436,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,828,162,586 |
2,507,221,308 |
6,922,249,960 |
12,300,339,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,989,091,813 |
7,386,900,448 |
7,655,497,429 |
32,176,096,415 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
495,765,047 |
128,998,130 |
475,921,120 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
121,547,409,317 |
99,228,834,582 |
112,105,381,683 |
133,784,721,555 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,813,107,774 |
81,169,721,056 |
102,014,252,208 |
104,096,685,991 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,132,094,137 |
12,968,139,137 |
16,162,839,137 |
16,113,839,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,710,381,917 |
6,036,185,180 |
6,337,400,220 |
2,754,436,280 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,710,381,917 |
6,036,185,180 |
6,337,400,220 |
2,754,436,280 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
356,118,062,920 |
358,879,860,981 |
364,079,581,786 |
371,637,792,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
356,118,062,920 |
358,879,860,981 |
364,079,581,786 |
371,637,792,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,925,977,872 |
9,925,977,872 |
10,925,977,872 |
10,925,977,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
225,572,196,413 |
228,315,869,779 |
233,076,720,982 |
240,050,336,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,528,914,140 |
2,574,936,110 |
12,377,087,313 |
19,448,452,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
207,043,282,273 |
225,740,933,669 |
220,699,633,669 |
220,601,883,870 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,653,038,635 |
6,671,163,330 |
6,110,032,932 |
6,694,629,055 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
717,216,014,342 |
678,609,872,834 |
875,699,207,470 |
850,858,076,566 |
|