1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
500,603,610,959 |
355,755,562,951 |
1,010,409,811,092 |
412,467,036,361 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
500,603,610,959 |
355,755,562,951 |
1,010,409,811,092 |
412,467,036,361 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
476,941,989,198 |
333,074,524,578 |
983,458,192,810 |
368,390,254,356 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,661,621,761 |
22,681,038,373 |
26,951,618,282 |
44,076,782,005 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
921,407,339 |
989,907,954 |
2,946,357,000 |
1,385,415,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,527,394,889 |
9,738,451,836 |
9,125,565,967 |
14,469,821,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,527,545,389 |
9,622,903,394 |
12,182,082,425 |
14,466,385,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
177,914,447 |
5,097,066 |
583,644,499 |
4,369,268,295 |
|
9. Chi phí bán hàng |
137,400,814 |
77,247,585 |
239,505,822 |
189,659,350 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,035,585,291 |
12,597,406,087 |
16,892,999,144 |
32,546,568,849 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,060,562,553 |
1,262,937,885 |
4,223,548,848 |
2,625,416,870 |
|
12. Thu nhập khác |
130,603,157 |
230,544,567 |
651,163,032 |
13,531,020 |
|
13. Chi phí khác |
285,810,141 |
276,400,119 |
737,552,802 |
45,482,624 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-155,206,984 |
-45,855,552 |
-86,389,770 |
-31,951,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,905,355,569 |
1,217,082,333 |
4,137,159,078 |
2,593,465,266 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,939,667,251 |
1,994,502,301 |
3,866,046,895 |
578,424,237 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,947,658,311 |
-1,441,071,728 |
-2,711,284,349 |
154,750,994 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,913,346,629 |
663,651,760 |
2,982,396,532 |
1,860,290,035 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,503,147,550 |
840,517,552 |
1,702,504,783 |
2,621,355,439 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
410,199,079 |
-176,865,792 |
1,279,891,749 |
-761,065,404 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
31 |
10 |
21 |
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
31 |
10 |
21 |
32 |
|