MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,255,783,640,000 10,587,681,750,000 10,590,145,640,000 11,059,560,980,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,239,442,230,000 10,553,724,060,000 10,550,582,160,000 11,036,102,040,000
1. Tiền 915,397,760,000 217,961,090,000 413,837,040,000 298,144,380,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,017,006,470,000 1,253,893,950,000 1,481,133,400,000 1,535,858,230,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 13,672,110,000 24,991,040,000 67,309,820,000 5,444,930,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,341,410,000 33,957,690,000 39,563,470,000 23,458,940,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,220,800,000 2,907,370,000 2,815,570,000 2,815,820,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 6,623,030,000 7,905,200,000 6,299,010,000 17,805,890,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,500,560,000 2,611,170,000 2,697,870,000 2,837,230,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 3,997,020,000 20,533,950,000 27,751,030,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 288,307,950,000 539,232,230,000 1,329,741,980,000 386,403,020,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000,000 330,000,000,000 1,129,886,250,000 155,075,140,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 100,000,000,000 330,000,000,000 1,129,886,250,000 155,075,140,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,912,550,000 67,753,440,000 64,588,600,000 60,447,760,000
1. Tài sản cố định hữu hình 54,009,140,000 50,686,930,000 47,596,960,000 44,718,630,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,903,410,000 17,066,500,000 16,991,630,000 15,729,140,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 500,000,000 500,000,000 1,579,730,000 500,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 114,895,400,000 140,978,800,000 133,687,410,000 170,380,110,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,473,180,000 7,586,130,000 8,652,230,000 10,234,560,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,967,030,000 20,872,040,000 22,326,730,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,422,210,000 89,425,640,000 84,163,150,000 117,818,830,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,544,091,590,000 11,126,913,980,000 11,919,887,620,000 11,445,964,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,559,023,910,000 8,054,925,200,000 8,932,246,770,000 8,347,305,530,000
I. Nợ ngắn hạn 7,050,421,040,000 8,046,925,530,000 8,629,923,200,000 8,042,702,970,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,013,169,900,000 6,463,704,220,000 6,849,588,280,000 6,697,350,460,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,013,169,900,000 6,463,704,220,000 6,849,588,280,000 6,697,350,460,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 726,562,200,000 1,114,562,200,000 911,562,200,000 741,731,700,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 152,425,290,000 310,473,310,000 780,173,060,000 489,142,370,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,382,420,000 1,925,990,000 1,135,000,000 1,073,040,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,535,120,000 3,197,040,000 7,517,950,000 3,002,400,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,437,680,000 39,653,150,000 18,903,260,000 35,600,590,000
13. Quỹ bình ổn giá 6,996,570,000 6,877,020,000 4,511,550,000 4,760,180,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,028,860,000 3,965,180,000 4,271,120,000 4,573,440,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 14,861,780,000 14,861,780,000 14,442,310,000 14,442,310,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 508,602,870,000 7,999,670,000 302,323,570,000 304,602,560,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,985,067,680,000 3,071,988,780,000 2,987,640,850,000 3,098,658,470,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,985,067,680,000 3,071,988,780,000 2,987,640,850,000 3,098,658,470,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,124,680,200,000 2,124,679,570,000 2,124,679,210,000 2,124,678,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 90,271,040,000 90,351,910,000 90,351,910,000 90,351,910,000
5. Cổ phiếu quỹ 60,969,310,000 61,050,180,000 61,050,180,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 61,050,180,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 709,147,140,000 795,907,120,000 711,559,540,000 822,577,540,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,544,091,590,000 11,126,913,980,000 11,919,887,620,000 11,445,964,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.