TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,480,217,058 |
167,224,818,722 |
177,039,928,773 |
155,998,437,721 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,715,890,845 |
65,255,788,560 |
85,739,933,264 |
57,462,735,811 |
|
1. Tiền |
48,024,477,343 |
61,340,149,796 |
82,992,658,001 |
54,683,688,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,691,413,502 |
3,915,638,764 |
2,747,275,263 |
2,779,046,960 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
559,000,000 |
559,000,000 |
526,200,000 |
526,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,460,200,000 |
1,460,200,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-901,200,000 |
-901,200,000 |
-875,200,000 |
-875,200,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,946,779,251 |
96,796,202,849 |
86,676,768,793 |
95,200,831,613 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,603,649,985 |
87,676,542,934 |
81,959,349,934 |
85,768,029,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,992,193,804 |
8,219,266,756 |
4,304,692,466 |
3,822,522,416 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,555,851,715 |
8,459,350,977 |
7,390,809,752 |
13,125,703,317 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,204,916,253 |
-7,558,957,818 |
-6,978,083,359 |
-7,515,423,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,972,603,659 |
3,474,748,970 |
4,085,028,226 |
2,391,325,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,972,603,659 |
3,474,748,970 |
4,085,028,226 |
2,391,325,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,285,943,303 |
1,139,078,343 |
11,998,490 |
417,345,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,139,532 |
256,050,760 |
6,394,200 |
373,819,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,156,673,771 |
882,897,583 |
|
43,525,203 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
130,000 |
130,000 |
5,604,290 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,385,031,411 |
133,292,036,871 |
135,556,747,648 |
136,837,345,988 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,805,011,792 |
117,281,655,766 |
118,755,634,025 |
115,271,310,614 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,615,283,558 |
102,168,173,579 |
103,718,397,885 |
91,656,879,533 |
|
- Nguyên giá |
182,730,208,898 |
182,884,007,989 |
188,314,905,079 |
179,580,549,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,114,925,340 |
-80,715,834,410 |
-84,596,507,194 |
-87,923,670,408 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,189,728,234 |
15,113,482,187 |
15,037,236,140 |
23,614,431,081 |
|
- Nguyên giá |
17,715,335,251 |
17,715,335,251 |
17,715,335,251 |
26,792,371,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,525,607,017 |
-2,601,853,064 |
-2,678,099,111 |
-3,177,940,170 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,788,983,852 |
2,357,654,191 |
2,967,108,736 |
7,989,463,997 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,788,983,852 |
2,357,654,191 |
2,967,108,736 |
7,989,463,997 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,280,807,536 |
2,108,978,211 |
2,247,979,679 |
2,008,281,181 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,280,807,536 |
2,108,978,211 |
2,247,979,679 |
2,008,281,181 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,471,228,231 |
11,504,748,703 |
11,586,025,208 |
11,568,290,196 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,471,228,231 |
11,504,748,703 |
11,586,025,208 |
11,568,290,196 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
285,865,248,469 |
300,516,855,593 |
312,596,676,421 |
292,835,783,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,845,920,525 |
112,970,025,224 |
118,363,585,946 |
90,286,894,441 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,439,355,909 |
104,123,460,608 |
111,606,735,176 |
83,730,043,671 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,628,662,117 |
8,299,155,451 |
10,338,523,670 |
9,347,465,370 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,133,583,554 |
15,142,851,319 |
13,160,232,072 |
13,536,252,949 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,375,681,596 |
7,127,106,508 |
17,745,827,791 |
7,633,682,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,191,878,318 |
56,472,830,839 |
55,916,187,954 |
35,550,972,075 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,913,090,222 |
1,940,907,133 |
6,792,286,320 |
4,341,229,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,496,358,875 |
10,449,258,130 |
3,661,388,767 |
5,171,624,395 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,223,855,394 |
3,479,605,395 |
4,744,819,230 |
7,800,152,038 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,476,245,833 |
1,211,745,833 |
-752,530,628 |
348,664,713 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,406,564,616 |
8,846,564,616 |
6,756,850,770 |
6,556,850,770 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,406,564,616 |
8,846,564,616 |
6,756,850,770 |
6,556,850,770 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,019,327,944 |
187,546,830,369 |
194,233,090,475 |
202,548,889,268 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,019,327,944 |
187,546,830,369 |
194,233,090,475 |
202,548,889,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,898,173,223 |
60,898,173,223 |
60,898,173,223 |
60,898,173,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,932,968,819 |
19,234,493,672 |
25,751,708,726 |
34,038,096,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,341,827,436 |
19,234,493,672 |
25,610,567,343 |
8,152,234,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
591,141,383 |
|
141,141,383 |
25,885,862,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,192,589,902 |
2,418,567,474 |
2,587,612,526 |
2,617,023,203 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
285,865,248,469 |
300,516,855,593 |
312,596,676,421 |
292,835,783,709 |
|