MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,446,416,886 138,338,645,911 142,780,083,820 134,278,935,935
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,446,416,886 138,338,645,911 142,780,083,820 134,278,935,935
4. Giá vốn hàng bán 169,564,173,648 131,868,169,879 138,525,144,428 141,370,410,876
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,882,243,238 6,470,476,032 4,254,939,392 -7,091,474,941
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,156,398,046 4,165,892,703 8,178,592,161 2,847,778,508
7. Chi phí tài chính 4,961,983,407 939,467,563 865,014,807 2,072,581,007
- Trong đó: Chi phí lãi vay 868,456,451 810,436,111 649,597,588
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,466,165,012 3,411,239,008 2,809,397,619 3,154,637,458
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,101,877,182 5,617,607,396 6,094,549,009 5,986,881,191
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,508,615,683 668,054,768 2,664,570,118 -15,457,796,089
12. Thu nhập khác 12,798,775 13,405,756 56,363,636 58,700,368,952
13. Chi phí khác 350,179,668 91,957,200 1,712,580 2,597,622,120
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -337,380,893 -78,551,444 54,651,056 56,102,746,832
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,171,234,790 589,503,324 2,719,221,174 40,644,950,743
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 268,393,654 136,846,391 49,993,094 7,541,898,550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,095,797,013
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 902,841,136 452,656,933 2,669,228,080 32,007,255,180
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 902,841,136 452,656,933 2,669,228,080 32,007,255,180
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 23 133 1,600
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.