1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,446,416,886 |
138,338,645,911 |
142,780,083,820 |
134,278,935,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,446,416,886 |
138,338,645,911 |
142,780,083,820 |
134,278,935,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
169,564,173,648 |
131,868,169,879 |
138,525,144,428 |
141,370,410,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,882,243,238 |
6,470,476,032 |
4,254,939,392 |
-7,091,474,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,156,398,046 |
4,165,892,703 |
8,178,592,161 |
2,847,778,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,961,983,407 |
939,467,563 |
865,014,807 |
2,072,581,007 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
868,456,451 |
810,436,111 |
649,597,588 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,466,165,012 |
3,411,239,008 |
2,809,397,619 |
3,154,637,458 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,101,877,182 |
5,617,607,396 |
6,094,549,009 |
5,986,881,191 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,508,615,683 |
668,054,768 |
2,664,570,118 |
-15,457,796,089 |
|
12. Thu nhập khác |
12,798,775 |
13,405,756 |
56,363,636 |
58,700,368,952 |
|
13. Chi phí khác |
350,179,668 |
91,957,200 |
1,712,580 |
2,597,622,120 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-337,380,893 |
-78,551,444 |
54,651,056 |
56,102,746,832 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,171,234,790 |
589,503,324 |
2,719,221,174 |
40,644,950,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
268,393,654 |
136,846,391 |
49,993,094 |
7,541,898,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,095,797,013 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
902,841,136 |
452,656,933 |
2,669,228,080 |
32,007,255,180 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
902,841,136 |
452,656,933 |
2,669,228,080 |
32,007,255,180 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
23 |
133 |
1,600 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|