MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 417,554,709,901 407,172,876,039 385,675,274,040 344,832,450,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 202,494,620,953 205,297,584,536 225,687,361,934 189,175,149,801
1. Tiền 202,494,620,953 205,297,584,536 208,987,361,934 189,175,149,801
2. Các khoản tương đương tiền 16,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,700,000,000 91,700,000,000 60,000,000,000 61,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 61,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111,700,000,000 91,700,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,732,608,245 34,278,650,491 47,602,208,386 28,959,606,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,484,328,325 25,688,598,128 31,159,016,260 18,526,807,824
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,546,456,161 6,870,222,036 11,503,707,808 5,998,710,452
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,853,804,685 14,871,811,253 14,446,176,171 13,940,780,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,151,980,926 -13,151,980,926 -9,506,691,853 -9,506,691,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,519,344,901 38,103,963,596 32,106,173,765 38,633,888,509
1. Hàng tồn kho 39,519,344,901 38,103,963,596 32,106,173,765 38,633,888,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,108,135,802 37,792,677,416 20,279,529,955 26,563,805,913
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,710,768,007 2,806,030,111 3,023,525,620 2,976,297,542
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,222,755,595 32,884,735,448 14,725,601,561 20,663,844,496
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,174,612,200 2,101,911,857 2,530,402,774 2,923,663,875
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 230,932,511,763 233,184,260,247 231,975,907,126 242,423,953,942
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 182,465,237,726 160,428,726,028 141,314,569,972 119,888,842,313
1. Tài sản cố định hữu hình 182,349,148,820 160,347,637,120 141,263,231,062 119,858,086,747
- Nguyên giá 1,325,409,216,543 1,325,237,786,728 1,326,964,611,716 1,326,964,611,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,143,060,067,723 -1,164,890,149,608 -1,185,701,380,654 -1,207,106,524,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 116,088,906 81,088,908 51,338,910 30,755,566
- Nguyên giá 664,654,500 664,654,500 664,654,500 664,654,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -548,565,594 -583,565,592 -613,315,590 -633,898,934
III. Bất động sản đầu tư 3,828,605,245 3,630,573,937 3,432,542,629 3,234,511,321
- Nguyên giá 23,700,004,651 23,700,004,651 23,700,004,651 23,700,004,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,871,399,406 -20,069,430,714 -20,267,462,022 -20,465,493,330
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,224,629,809 36,481,242,405 49,739,044,253 72,423,595,520
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,224,629,809 36,481,242,405 49,739,044,253 72,423,595,520
V. Đầu tư tài chính dài hạn 141,890,805 141,890,805 87,993,205 87,993,205
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 537,428,525 537,428,525 537,428,525 537,428,525
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,537,720 -395,537,720 -449,435,320 -449,435,320
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,272,148,178 32,501,827,072 37,401,757,067 46,789,011,583
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,381,855,780 31,611,534,674 37,401,757,067 46,789,011,583
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 890,292,398 890,292,398
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 648,487,221,664 640,357,136,286 617,651,181,166 587,256,404,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,501,014,846 155,701,701,388 100,988,491,088 70,319,543,656
I. Nợ ngắn hạn 160,875,564,846 155,701,701,388 100,782,986,473 70,114,039,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,524,315,947 20,010,397,320 15,773,786,919 17,980,645,678
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 604,465,000 923,012,233 2,000,000,000 2,900,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,464,256,247 2,134,562,874 8,485,574,040 662,919,267
4. Phải trả người lao động 24,946,073,274 26,674,946,137 32,161,538,989 10,883,986,399
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,160,316 280,831,284 1,653,991,957 972,392,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,982,839,200 4,907,733,491 399,673,505 1,555,413,830
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,561,356,652 88,299,976,839 27,963,829,853 23,587,035,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,624,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,087,098,210 12,470,241,210 12,344,591,210 11,571,645,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,625,450,000 205,504,615 205,504,615
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,625,450,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 205,504,615 205,504,615
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 481,986,206,818 484,655,434,898 516,662,690,078 516,936,860,980
I. Vốn chủ sở hữu 481,986,206,818 484,655,434,898 516,662,690,078 516,936,860,980
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 146,220,778,825 146,220,778,825 146,220,778,825 146,220,778,825
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,765,427,993 138,434,656,073 170,441,911,253 170,716,082,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 135,312,771,060 135,765,427,993 138,434,656,073 170,441,911,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 452,656,933 2,669,228,080 32,007,255,180 274,170,902
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 648,487,221,664 640,357,136,286 617,651,181,166 587,256,404,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.