TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
417,554,709,901 |
407,172,876,039 |
385,675,274,040 |
344,832,450,694 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
202,494,620,953 |
205,297,584,536 |
225,687,361,934 |
189,175,149,801 |
|
1. Tiền |
202,494,620,953 |
205,297,584,536 |
208,987,361,934 |
189,175,149,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16,700,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
111,700,000,000 |
91,700,000,000 |
60,000,000,000 |
61,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
61,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
111,700,000,000 |
91,700,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,732,608,245 |
34,278,650,491 |
47,602,208,386 |
28,959,606,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,484,328,325 |
25,688,598,128 |
31,159,016,260 |
18,526,807,824 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,546,456,161 |
6,870,222,036 |
11,503,707,808 |
5,998,710,452 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,853,804,685 |
14,871,811,253 |
14,446,176,171 |
13,940,780,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,151,980,926 |
-13,151,980,926 |
-9,506,691,853 |
-9,506,691,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,519,344,901 |
38,103,963,596 |
32,106,173,765 |
38,633,888,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,519,344,901 |
38,103,963,596 |
32,106,173,765 |
38,633,888,509 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,108,135,802 |
37,792,677,416 |
20,279,529,955 |
26,563,805,913 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,710,768,007 |
2,806,030,111 |
3,023,525,620 |
2,976,297,542 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,222,755,595 |
32,884,735,448 |
14,725,601,561 |
20,663,844,496 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,174,612,200 |
2,101,911,857 |
2,530,402,774 |
2,923,663,875 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,932,511,763 |
233,184,260,247 |
231,975,907,126 |
242,423,953,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
182,465,237,726 |
160,428,726,028 |
141,314,569,972 |
119,888,842,313 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
182,349,148,820 |
160,347,637,120 |
141,263,231,062 |
119,858,086,747 |
|
- Nguyên giá |
1,325,409,216,543 |
1,325,237,786,728 |
1,326,964,611,716 |
1,326,964,611,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,143,060,067,723 |
-1,164,890,149,608 |
-1,185,701,380,654 |
-1,207,106,524,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
116,088,906 |
81,088,908 |
51,338,910 |
30,755,566 |
|
- Nguyên giá |
664,654,500 |
664,654,500 |
664,654,500 |
664,654,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-548,565,594 |
-583,565,592 |
-613,315,590 |
-633,898,934 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,828,605,245 |
3,630,573,937 |
3,432,542,629 |
3,234,511,321 |
|
- Nguyên giá |
23,700,004,651 |
23,700,004,651 |
23,700,004,651 |
23,700,004,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,871,399,406 |
-20,069,430,714 |
-20,267,462,022 |
-20,465,493,330 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,224,629,809 |
36,481,242,405 |
49,739,044,253 |
72,423,595,520 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,224,629,809 |
36,481,242,405 |
49,739,044,253 |
72,423,595,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
141,890,805 |
141,890,805 |
87,993,205 |
87,993,205 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
537,428,525 |
537,428,525 |
537,428,525 |
537,428,525 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,537,720 |
-395,537,720 |
-449,435,320 |
-449,435,320 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,272,148,178 |
32,501,827,072 |
37,401,757,067 |
46,789,011,583 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,381,855,780 |
31,611,534,674 |
37,401,757,067 |
46,789,011,583 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
890,292,398 |
890,292,398 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
648,487,221,664 |
640,357,136,286 |
617,651,181,166 |
587,256,404,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,501,014,846 |
155,701,701,388 |
100,988,491,088 |
70,319,543,656 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,875,564,846 |
155,701,701,388 |
100,782,986,473 |
70,114,039,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,524,315,947 |
20,010,397,320 |
15,773,786,919 |
17,980,645,678 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
604,465,000 |
923,012,233 |
2,000,000,000 |
2,900,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,464,256,247 |
2,134,562,874 |
8,485,574,040 |
662,919,267 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,946,073,274 |
26,674,946,137 |
32,161,538,989 |
10,883,986,399 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,160,316 |
280,831,284 |
1,653,991,957 |
972,392,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,982,839,200 |
4,907,733,491 |
399,673,505 |
1,555,413,830 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,561,356,652 |
88,299,976,839 |
27,963,829,853 |
23,587,035,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,624,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,087,098,210 |
12,470,241,210 |
12,344,591,210 |
11,571,645,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,625,450,000 |
|
205,504,615 |
205,504,615 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,625,450,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
205,504,615 |
205,504,615 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
481,986,206,818 |
484,655,434,898 |
516,662,690,078 |
516,936,860,980 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
481,986,206,818 |
484,655,434,898 |
516,662,690,078 |
516,936,860,980 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,220,778,825 |
146,220,778,825 |
146,220,778,825 |
146,220,778,825 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,765,427,993 |
138,434,656,073 |
170,441,911,253 |
170,716,082,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
135,312,771,060 |
135,765,427,993 |
138,434,656,073 |
170,441,911,253 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
452,656,933 |
2,669,228,080 |
32,007,255,180 |
274,170,902 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
648,487,221,664 |
640,357,136,286 |
617,651,181,166 |
587,256,404,636 |
|