MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 416,203,672,956 417,554,709,901 407,172,876,039 385,675,274,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 198,737,968,657 202,494,620,953 205,297,584,536 225,687,361,934
1. Tiền 198,737,968,657 202,494,620,953 205,297,584,536 208,987,361,934
2. Các khoản tương đương tiền 16,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 121,700,000,000 111,700,000,000 91,700,000,000 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 121,700,000,000 111,700,000,000 91,700,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,417,545,387 32,732,608,245 34,278,650,491 47,602,208,386
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,364,398,295 18,484,328,325 25,688,598,128 31,159,016,260
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,603,487,630 11,546,456,161 6,870,222,036 11,503,707,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,911,053,666 15,853,804,685 14,871,811,253 14,446,176,171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,461,394,204 -13,151,980,926 -13,151,980,926 -9,506,691,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,221,710,385 39,519,344,901 38,103,963,596 32,106,173,765
1. Hàng tồn kho 32,221,710,385 39,519,344,901 38,103,963,596 32,106,173,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,126,448,527 31,108,135,802 37,792,677,416 20,279,529,955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,789,472,695 2,710,768,007 2,806,030,111 3,023,525,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,096,964,390 26,222,755,595 32,884,735,448 14,725,601,561
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,240,011,442 2,174,612,200 2,101,911,857 2,530,402,774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 242,084,603,323 230,932,511,763 233,184,260,247 231,975,907,126
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 201,990,861,420 182,465,237,726 160,428,726,028 141,314,569,972
1. Tài sản cố định hữu hình 201,829,272,516 182,349,148,820 160,347,637,120 141,263,231,062
- Nguyên giá 1,322,942,405,148 1,325,409,216,543 1,325,237,786,728 1,326,964,611,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,121,113,132,632 -1,143,060,067,723 -1,164,890,149,608 -1,185,701,380,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 161,588,904 116,088,906 81,088,908 51,338,910
- Nguyên giá 664,654,500 664,654,500 664,654,500 664,654,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -503,065,596 -548,565,594 -583,565,592 -613,315,590
III. Bất động sản đầu tư 4,029,157,224 3,828,605,245 3,630,573,937 3,432,542,629
- Nguyên giá 23,700,004,651 23,700,004,651 23,700,004,651 23,700,004,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,670,847,427 -19,871,399,406 -20,069,430,714 -20,267,462,022
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,763,926,395 5,224,629,809 36,481,242,405 49,739,044,253
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,763,926,395 5,224,629,809 36,481,242,405 49,739,044,253
V. Đầu tư tài chính dài hạn 94,730,405 141,890,805 141,890,805 87,993,205
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 537,428,525 537,428,525 537,428,525 537,428,525
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -442,698,120 -395,537,720 -395,537,720 -449,435,320
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,205,927,879 39,272,148,178 32,501,827,072 37,401,757,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,315,635,481 38,381,855,780 31,611,534,674 37,401,757,067
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 890,292,398 890,292,398 890,292,398
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 658,288,276,279 648,487,221,664 640,357,136,286 617,651,181,166
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,552,503,364 166,501,014,846 155,701,701,388 100,988,491,088
I. Nợ ngắn hạn 154,579,053,364 160,875,564,846 155,701,701,388 100,782,986,473
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,653,853,448 19,524,315,947 20,010,397,320 15,773,786,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 604,465,000 604,465,000 923,012,233 2,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 805,294,113 1,464,256,247 2,134,562,874 8,485,574,040
4. Phải trả người lao động 29,218,646,407 24,946,073,274 26,674,946,137 32,161,538,989
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,884,848 81,160,316 280,831,284 1,653,991,957
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,172,797,821 1,982,839,200 4,907,733,491 399,673,505
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,519,616,547 87,561,356,652 88,299,976,839 27,963,829,853
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,392,000,000 11,624,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 128,495,180 13,087,098,210 12,470,241,210 12,344,591,210
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,973,450,000 5,625,450,000 205,504,615
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,973,450,000 5,625,450,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 205,504,615
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 494,735,772,915 481,986,206,818 484,655,434,898 516,662,690,078
I. Vốn chủ sở hữu 494,735,772,915 481,986,206,818 484,655,434,898 516,662,690,078
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,253,101,413 146,220,778,825 146,220,778,825 146,220,778,825
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 211,482,671,502 135,765,427,993 138,434,656,073 170,441,911,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 210,579,830,366 135,312,771,060 135,765,427,993 138,434,656,073
- LNST chưa phân phối kỳ này 902,841,136 452,656,933 2,669,228,080 32,007,255,180
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 658,288,276,279 648,487,221,664 640,357,136,286 617,651,181,166
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.