MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,196,621,418 353,944,846,810 329,825,681,116 462,951,803,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,609,827,037 178,500,086,206 127,101,300,557 250,754,106,423
1. Tiền 80,609,827,037 158,500,086,206 127,101,300,557 250,754,106,423
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 40,000,000,000 80,252,904,110 80,252,904,110
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 40,000,000,000 80,252,904,110 80,252,904,110
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,127,882,420 60,897,430,886 43,389,483,089 36,802,459,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,948,886,453 30,233,162,041 32,019,712,764 26,852,281,450
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,428,335,049 1,191,489,885 2,222,888,603 2,746,876,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,191,622,126 40,164,366,738 19,838,469,500 17,894,889,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,440,961,208 -10,691,587,778 -10,691,587,778 -10,691,587,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,850,397,396 43,486,569,667 45,744,128,336 53,705,605,175
1. Hàng tồn kho 51,850,397,396 43,486,569,667 45,744,128,336 53,705,605,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,608,514,565 31,060,760,051 33,337,865,024 41,436,728,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,507,350,129 2,569,764,889 2,798,378,133 2,767,020,543
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,727,019,519 22,827,630,352 30,242,588,906 38,464,863,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,374,144,917 5,663,364,810 296,897,985 204,844,787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,502,004,324 359,955,157,266 332,399,552,438 304,333,058,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 325,393,202,263 306,509,733,605 284,672,374,506 262,846,802,644
1. Tài sản cố định hữu hình 324,958,613,371 306,120,644,711 284,328,785,610 262,548,713,746
- Nguyên giá 1,389,590,128,106 1,392,407,966,860 1,392,407,966,860 1,392,407,966,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,064,631,514,735 -1,086,287,322,149 -1,108,079,181,250 -1,129,859,253,114
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 434,588,892 389,088,894 343,588,896 298,088,898
- Nguyên giá 664,654,500 664,654,500 664,654,500 664,654,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,065,608 -275,565,606 -321,065,604 -366,565,602
III. Bất động sản đầu tư 5,643,420,849 5,424,942,921 5,206,464,993 4,987,987,065
- Nguyên giá 24,550,647,769 24,550,647,769 24,550,647,769 24,550,647,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,907,226,920 -19,125,704,848 -19,344,182,776 -19,562,660,704
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,032,580,564 1,030,015,564 1,498,013,731 2,738,973,004
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,032,580,564 1,030,015,564 1,498,013,731 2,738,973,004
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,430,780 121,679,205 121,679,205 141,890,805
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 537,657,900 537,428,525 537,428,525 537,428,525
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -493,227,120 -415,749,320 -415,749,320 -395,537,720
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,388,369,868 46,868,785,971 40,901,020,003 33,617,405,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,388,369,868 46,868,785,971 40,901,020,003 33,617,405,339
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 665,698,625,742 713,900,004,076 662,225,233,554 767,284,862,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 463,102,437,981 471,617,122,782 379,768,457,377 369,477,104,630
I. Nợ ngắn hạn 311,077,608,350 380,545,803,948 291,675,717,800 350,459,654,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,513,504,181 26,120,610,664 37,078,315,841 51,250,563,078
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,355,200 717,163,300 1,344,139,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,818,378,796 924,133,687 5,278,131,617 28,753,637,983
4. Phải trả người lao động 28,373,402,381 35,039,280,750 24,408,223,534 42,548,089,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,622,537,382 912,500,990 2,227,477,560 1,011,041,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,576,379,547 31,072,272,120 8,224,442,953 35,024,026,134
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,385,716,131 154,564,700,606 113,188,750,192 91,088,537,034
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 172,681,654,832 130,767,814,831 100,027,377,703 98,410,512,352
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,106,035,100 1,033,135,100 525,835,100 1,029,108,200
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 152,024,829,631 91,071,318,834 88,092,739,577 19,017,450,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,660,454,631 9,874,262,994 9,147,714,007
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134,364,375,000 81,197,055,840 78,945,025,570 19,017,450,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,596,187,761 242,282,881,294 282,456,776,177 397,807,758,114
I. Vốn chủ sở hữu 202,596,187,761 242,282,881,294 282,456,776,177 397,807,758,114
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,932,721,854 82,932,721,854 82,932,721,854 83,086,506,355
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -80,336,534,093 -40,649,840,560 -475,945,677 114,721,251,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,943,090,189 39,686,693,533 40,173,894,883 115,422,748,037
- LNST chưa phân phối kỳ này -149,279,624,282 -80,336,534,093 -40,649,840,560 -701,496,278
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 665,698,625,742 713,900,004,076 662,225,233,554 767,284,862,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.