TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
304,196,621,418 |
353,944,846,810 |
329,825,681,116 |
462,951,803,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,609,827,037 |
178,500,086,206 |
127,101,300,557 |
250,754,106,423 |
|
1. Tiền |
80,609,827,037 |
158,500,086,206 |
127,101,300,557 |
250,754,106,423 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
40,000,000,000 |
80,252,904,110 |
80,252,904,110 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
40,000,000,000 |
80,252,904,110 |
80,252,904,110 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,127,882,420 |
60,897,430,886 |
43,389,483,089 |
36,802,459,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,948,886,453 |
30,233,162,041 |
32,019,712,764 |
26,852,281,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,428,335,049 |
1,191,489,885 |
2,222,888,603 |
2,746,876,065 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,191,622,126 |
40,164,366,738 |
19,838,469,500 |
17,894,889,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,440,961,208 |
-10,691,587,778 |
-10,691,587,778 |
-10,691,587,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,850,397,396 |
43,486,569,667 |
45,744,128,336 |
53,705,605,175 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,850,397,396 |
43,486,569,667 |
45,744,128,336 |
53,705,605,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,608,514,565 |
31,060,760,051 |
33,337,865,024 |
41,436,728,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,507,350,129 |
2,569,764,889 |
2,798,378,133 |
2,767,020,543 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,727,019,519 |
22,827,630,352 |
30,242,588,906 |
38,464,863,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,374,144,917 |
5,663,364,810 |
296,897,985 |
204,844,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,502,004,324 |
359,955,157,266 |
332,399,552,438 |
304,333,058,857 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
325,393,202,263 |
306,509,733,605 |
284,672,374,506 |
262,846,802,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
324,958,613,371 |
306,120,644,711 |
284,328,785,610 |
262,548,713,746 |
|
- Nguyên giá |
1,389,590,128,106 |
1,392,407,966,860 |
1,392,407,966,860 |
1,392,407,966,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,064,631,514,735 |
-1,086,287,322,149 |
-1,108,079,181,250 |
-1,129,859,253,114 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
434,588,892 |
389,088,894 |
343,588,896 |
298,088,898 |
|
- Nguyên giá |
664,654,500 |
664,654,500 |
664,654,500 |
664,654,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,065,608 |
-275,565,606 |
-321,065,604 |
-366,565,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,643,420,849 |
5,424,942,921 |
5,206,464,993 |
4,987,987,065 |
|
- Nguyên giá |
24,550,647,769 |
24,550,647,769 |
24,550,647,769 |
24,550,647,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,907,226,920 |
-19,125,704,848 |
-19,344,182,776 |
-19,562,660,704 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,032,580,564 |
1,030,015,564 |
1,498,013,731 |
2,738,973,004 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,032,580,564 |
1,030,015,564 |
1,498,013,731 |
2,738,973,004 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,430,780 |
121,679,205 |
121,679,205 |
141,890,805 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
537,657,900 |
537,428,525 |
537,428,525 |
537,428,525 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-493,227,120 |
-415,749,320 |
-415,749,320 |
-395,537,720 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,388,369,868 |
46,868,785,971 |
40,901,020,003 |
33,617,405,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,388,369,868 |
46,868,785,971 |
40,901,020,003 |
33,617,405,339 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
665,698,625,742 |
713,900,004,076 |
662,225,233,554 |
767,284,862,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
463,102,437,981 |
471,617,122,782 |
379,768,457,377 |
369,477,104,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
311,077,608,350 |
380,545,803,948 |
291,675,717,800 |
350,459,654,630 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,513,504,181 |
26,120,610,664 |
37,078,315,841 |
51,250,563,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
111,355,200 |
717,163,300 |
1,344,139,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,818,378,796 |
924,133,687 |
5,278,131,617 |
28,753,637,983 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,373,402,381 |
35,039,280,750 |
24,408,223,534 |
42,548,089,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,622,537,382 |
912,500,990 |
2,227,477,560 |
1,011,041,482 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,576,379,547 |
31,072,272,120 |
8,224,442,953 |
35,024,026,134 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,385,716,131 |
154,564,700,606 |
113,188,750,192 |
91,088,537,034 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,681,654,832 |
130,767,814,831 |
100,027,377,703 |
98,410,512,352 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,106,035,100 |
1,033,135,100 |
525,835,100 |
1,029,108,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
152,024,829,631 |
91,071,318,834 |
88,092,739,577 |
19,017,450,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,660,454,631 |
9,874,262,994 |
9,147,714,007 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,364,375,000 |
81,197,055,840 |
78,945,025,570 |
19,017,450,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,596,187,761 |
242,282,881,294 |
282,456,776,177 |
397,807,758,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,596,187,761 |
242,282,881,294 |
282,456,776,177 |
397,807,758,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
83,086,506,355 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-80,336,534,093 |
-40,649,840,560 |
-475,945,677 |
114,721,251,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,943,090,189 |
39,686,693,533 |
40,173,894,883 |
115,422,748,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-149,279,624,282 |
-80,336,534,093 |
-40,649,840,560 |
-701,496,278 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
665,698,625,742 |
713,900,004,076 |
662,225,233,554 |
767,284,862,744 |
|