TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
112,434,200,729 |
125,221,554,279 |
146,197,479,181 |
234,336,237,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,714,679,915 |
21,935,504,405 |
44,234,541,367 |
96,332,285,294 |
|
1. Tiền |
21,714,679,915 |
21,935,504,405 |
44,234,541,367 |
96,332,285,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,754,326,097 |
54,707,133,217 |
47,766,161,032 |
35,166,479,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,586,425,294 |
45,711,922,426 |
37,916,679,184 |
26,286,023,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,409,585,886 |
2,945,077,957 |
3,751,319,358 |
3,270,741,717 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,006,317,045 |
16,719,918,042 |
16,767,947,698 |
16,050,675,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,248,002,128 |
-10,669,785,208 |
-10,669,785,208 |
-10,440,961,208 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,487,928,727 |
36,242,585,618 |
35,767,755,290 |
38,815,594,723 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,487,928,727 |
36,242,585,618 |
35,767,755,290 |
38,815,594,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,477,265,990 |
12,336,331,039 |
18,429,021,492 |
24,021,878,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,453,390,772 |
1,302,057,768 |
2,564,535,668 |
2,536,375,299 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,649,730,301 |
2,660,128,354 |
7,307,651,153 |
13,018,299,698 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,374,144,917 |
8,374,144,917 |
8,556,834,671 |
8,467,203,537 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
435,814,446,652 |
415,418,260,136 |
400,462,541,269 |
377,669,149,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
403,943,198,279 |
382,976,267,815 |
364,977,888,846 |
343,520,634,582 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
403,764,698,279 |
382,813,517,815 |
364,675,055,512 |
343,247,301,247 |
|
- Nguyên giá |
1,383,082,259,524 |
1,383,190,370,374 |
1,386,403,167,174 |
1,386,403,167,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-979,317,561,245 |
-1,000,376,852,559 |
-1,021,728,111,662 |
-1,043,155,865,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,500,000 |
162,750,000 |
302,833,334 |
273,333,335 |
|
- Nguyên giá |
427,654,500 |
427,654,500 |
472,654,500 |
472,654,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,154,500 |
-264,904,500 |
-169,821,166 |
-199,321,165 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,517,332,561 |
6,298,854,633 |
6,080,376,705 |
5,861,898,777 |
|
- Nguyên giá |
24,382,984,619 |
24,550,647,769 |
24,550,647,769 |
24,550,647,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,865,652,058 |
-18,251,793,136 |
-18,470,271,064 |
-18,688,748,992 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
841,936,291 |
819,936,291 |
819,936,291 |
819,936,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
841,936,291 |
819,936,291 |
819,936,291 |
819,936,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,284,124,005 |
4,336,924,005 |
4,793,152,005 |
1,641,738,005 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
6,454,696,525 |
2,965,165,125 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,714,344,520 |
-1,661,544,520 |
-1,661,544,520 |
-1,323,427,120 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,227,855,516 |
20,986,277,392 |
23,791,187,422 |
25,824,941,451 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,227,855,516 |
20,986,277,392 |
23,791,187,422 |
25,824,941,451 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
548,248,647,381 |
540,639,814,415 |
546,660,020,450 |
612,005,386,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
484,793,786,990 |
476,180,889,293 |
478,989,601,382 |
478,352,289,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
248,688,359,669 |
270,398,755,191 |
289,865,421,671 |
320,243,681,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,656,064,868 |
31,497,966,664 |
47,118,709,802 |
33,560,563,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
626,130,000 |
|
2,038,037,500 |
1,731,648,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
409,160,137 |
861,147,822 |
1,081,341,255 |
987,312,802 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,518,877,909 |
12,342,540,656 |
9,565,309,707 |
20,568,472,888 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
241,369,640 |
819,484,408 |
929,731,475 |
1,335,266,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
194,338,523 |
194,338,523 |
1,174,472,427 |
15,734,277,495 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,996,698,759 |
47,159,172,831 |
49,042,093,131 |
54,809,622,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,343,284,733 |
175,849,069,187 |
177,676,691,274 |
190,290,284,143 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,702,435,100 |
1,675,035,100 |
1,239,035,100 |
1,226,235,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,105,427,321 |
205,782,134,102 |
189,124,179,711 |
158,108,607,531 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
59,491,421,071 |
46,518,236,602 |
33,234,318,711 |
19,146,483,531 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
176,614,006,250 |
159,263,897,500 |
155,889,861,000 |
138,962,124,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,454,860,391 |
64,458,925,122 |
67,670,419,068 |
133,653,097,572 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,454,860,391 |
64,458,925,122 |
67,670,419,068 |
133,653,097,572 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-219,477,861,463 |
-218,473,796,732 |
-215,262,302,786 |
-149,279,624,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,920,225,477 |
1,004,064,731 |
3,211,493,946 |
65,982,678,504 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-217,557,635,986 |
-219,477,861,463 |
-218,473,796,732 |
-215,262,302,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
548,248,647,381 |
540,639,814,415 |
546,660,020,450 |
612,005,386,889 |
|