MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 109,811,351,678 117,092,996,779 117,615,340,637 112,434,200,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,012,704,619 25,453,315,696 29,128,627,656 21,714,679,915
1. Tiền 18,012,704,619 24,053,315,696 29,128,627,656 21,714,679,915
2. Các khoản tương đương tiền 1,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,435,284,146 56,189,195,503 50,831,959,146 53,754,326,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,885,665,848 48,165,675,492 37,530,203,444 38,586,425,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,748,996,287 512,455,204 4,644,651,448 6,409,585,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,098,296,889 17,808,739,685 18,905,106,382 19,006,317,045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,297,674,878 -10,297,674,878 -10,248,002,128 -10,248,002,128
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,532,448,890 22,406,159,721 27,564,295,996 25,487,928,727
1. Hàng tồn kho 31,532,448,890 22,406,159,721 27,564,295,996 25,487,928,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,830,914,023 13,044,325,859 10,090,457,839 11,477,265,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,053,768,942 2,849,519,501 1,649,742,064 1,453,390,772
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,401,882,759 1,819,544,036 66,570,858 1,649,730,301
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,375,262,322 8,375,262,322 8,374,144,917 8,374,144,917
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,319,125,474 477,302,362,529 452,656,428,769 435,814,446,652
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 472,254,781,761 451,285,413,356 429,937,424,261 403,943,198,279
1. Tài sản cố định hữu hình 472,254,781,761 451,285,413,356 429,937,424,261 403,764,698,279
- Nguyên giá 1,474,659,127,438 1,475,019,127,438 1,400,501,922,211 1,383,082,259,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,404,345,677 -1,023,733,714,082 -970,564,497,950 -979,317,561,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 178,500,000
- Nguyên giá 238,654,500 238,654,500 238,654,500 427,654,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,654,500 -238,654,500 -238,654,500 -249,154,500
III. Bất động sản đầu tư 413,979,660 405,473,229 396,966,798 6,517,332,561
- Nguyên giá 6,636,446,595 6,636,446,595 6,636,446,595 24,382,984,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,222,466,935 -6,230,973,366 -6,239,479,797 -17,865,652,058
IV. Tài sản dở dang dài hạn 763,686,291 763,686,291 819,936,291 841,936,291
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 763,686,291 763,686,291 819,936,291 841,936,291
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,308,029,805 4,308,029,805 4,284,124,005 4,284,124,005
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,998,468,525 5,998,468,525 5,998,468,525 5,998,468,525
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,690,438,720 -1,690,438,720 -1,714,344,520 -1,714,344,520
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,578,647,957 20,539,759,848 17,217,977,414 20,227,855,516
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,578,647,957 20,539,759,848 17,217,977,414 20,227,855,516
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 609,130,477,152 594,395,359,308 570,271,769,406 548,248,647,381
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 543,601,935,969 546,949,783,893 504,896,683,538 484,793,786,990
I. Nợ ngắn hạn 265,001,543,593 265,854,452,959 246,365,487,638 248,688,359,669
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,414,358,799 49,611,879,068 37,860,652,737 35,656,064,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 626,130,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,508,724 76,816,530 53,098,306 409,160,137
4. Phải trả người lao động 13,759,724,744 6,096,053,769 5,761,161,991 8,518,877,909
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,434,754,003 1,039,498,852 317,178,489 241,369,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58,129,869 1,052,628,962 1,624,046,462 194,338,523
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,533,286,162 42,345,322,302 39,238,596,058 39,996,698,759
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 151,510,134,192 163,454,406,376 159,643,906,495 161,343,284,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,251,647,100 2,177,847,100 1,866,847,100 1,702,435,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 278,600,392,376 281,095,330,934 258,531,195,900 236,105,427,321
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 65,065,832,376 77,427,745,934 78,323,288,900 59,491,421,071
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 213,534,560,000 203,667,585,000 180,207,907,000 176,614,006,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,528,541,183 47,445,575,415 65,375,085,868 63,454,860,391
I. Vốn chủ sở hữu 65,528,541,183 47,445,575,415 65,375,085,868 63,454,860,391
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,932,721,854 82,932,721,854 82,932,721,854 82,932,721,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -217,404,180,671 -235,487,146,439 -217,557,635,986 -219,477,861,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,617,412,358 -15,626,419,709 17,929,510,453 -1,920,225,477
- LNST chưa phân phối kỳ này -220,021,593,029 -219,860,726,730 -235,487,146,439 -217,557,635,986
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 609,130,477,152 594,395,359,308 570,271,769,406 548,248,647,381
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.