MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,092,156,601 37,085,405,549 42,383,969,484 49,336,578,916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,222,476
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,092,156,601 37,085,405,549 42,383,969,484 49,330,356,440
4. Giá vốn hàng bán 30,495,620,529 30,369,960,016 34,122,049,410 42,329,558,140
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,596,536,072 6,715,445,533 8,261,920,074 7,000,798,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,055,147,361 1,100,597,230 1,260,570,346 1,124,941,218
7. Chi phí tài chính -715,518,773 11,955,794 5,977,285 52,232,110
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 267,148,673 418,610,692 22,287,082 13,567,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,605,308,697 3,871,507,661 3,637,775,434 4,951,517,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,494,744,836 3,513,968,616 5,856,450,619 3,108,421,613
12. Thu nhập khác 283,100,113 1,985,057,015 1,834,689,749
13. Chi phí khác 3,478,613 3,494,507 368,491
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 279,621,500 1,981,562,508 1,834,321,258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,774,366,336 5,495,531,124 5,856,450,619 4,942,742,871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 354,473,000 1,099,106,000 1,171,290,124 934,922,556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,419,893,336 4,396,425,124 4,685,160,495 4,007,820,315
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,419,893,336 4,396,425,124 4,685,160,495 4,007,820,315
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 158 488 520 445
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.