1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,444,248,907 |
50,737,178,350 |
50,674,443,630 |
54,573,589,229 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,444,248,907 |
50,737,178,350 |
50,674,443,630 |
54,573,589,229 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,806,495,027 |
47,873,946,481 |
47,853,250,616 |
51,098,396,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,637,753,880 |
2,863,231,869 |
2,821,193,014 |
3,475,192,568 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,224,186 |
220,702,914 |
1,822,737,838 |
233,320,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,195,346 |
1,887,348 |
437,921,775 |
650,837 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
80,236,909 |
2,563,754,191 |
47,862,727 |
245,005,910 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,495,947,505 |
|
4,195,331,039 |
1,982,066,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,477,598,306 |
518,293,244 |
-37,184,689 |
1,480,790,079 |
|
12. Thu nhập khác |
359,814,635 |
549,749,750 |
1,403,736,141 |
46,795,444 |
|
13. Chi phí khác |
117,902,344 |
428,838,758 |
776,330,381 |
11,023,016 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
241,912,291 |
120,910,992 |
627,405,760 |
35,772,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,719,510,597 |
639,204,236 |
590,221,071 |
1,516,562,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
344,020,858 |
127,840,847 |
-151,110,787 |
294,845,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
8,466,597 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,375,489,739 |
511,363,389 |
741,331,858 |
1,213,250,006 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,375,489,739 |
511,363,389 |
741,331,858 |
1,213,250,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|