MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,853,189,502 129,024,513,132 146,290,679,406 120,538,049,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,453,720,038 48,383,404,338 36,000,632,747 19,722,687,226
1. Tiền 12,453,720,038 14,083,404,338 10,600,632,747 12,522,687,226
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 34,300,000,000 25,400,000,000 7,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,790,000,000 36,470,000,000 58,080,000,000 54,080,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,790,000,000 36,470,000,000 58,080,000,000 54,080,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,683,242,277 39,786,877,728 44,572,792,608 41,473,045,358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,905,528,320 39,751,549,408 43,765,400,750 38,088,791,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,537,148,871 2,292,215,418 2,604,048,676 4,690,411,418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,581,070,264 2,058,743,080 2,513,376,710 2,983,875,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,340,505,178 -4,315,630,178 -4,310,033,528 -4,290,033,528
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,509,530,001 1,331,508,469 4,173,454,628 2,174,419,138
1. Hàng tồn kho 2,509,530,001 1,331,508,469 4,173,454,628 2,174,419,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,416,697,186 3,052,722,597 3,463,799,423 3,087,897,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,502,061,200 1,192,825,114 1,764,043,824 761,384,392
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,726,826,322 1,726,411,571 1,590,706,179 1,295,567,458
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 187,809,664 133,485,912 109,049,420 1,030,945,489
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,244,372,738 115,275,856,773 114,454,844,311 113,542,870,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,339,062,786 25,339,062,786 25,339,062,786 25,339,062,786
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 24,653,398,581 24,653,398,581 24,653,398,581 24,653,398,581
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 685,664,205 685,664,205 685,664,205 685,664,205
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,060,465,010 18,266,062,474 17,523,489,296 16,588,570,575
1. Tài sản cố định hữu hình 16,464,631,696 15,701,479,161 14,990,155,984 14,086,487,264
- Nguyên giá 122,148,992,281 122,325,795,917 122,555,848,060 119,460,609,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,684,360,585 -106,624,316,756 -107,565,692,076 -105,374,122,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,595,833,314 2,564,583,313 2,533,333,312 2,502,083,311
- Nguyên giá 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -604,166,686 -635,416,687 -666,666,688 -697,916,689
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,212,693,437 50,137,974,889 50,172,068,490 50,203,362,289
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,212,693,437 50,137,974,889 50,172,068,490 50,203,362,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,113,788,387 17,113,788,387 17,113,788,387 17,113,788,387
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,594,424,002 33,594,424,002 33,594,424,002 33,594,424,002
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,880,635,615 -21,880,635,615 -21,880,635,615 -21,880,635,615
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,518,363,118 4,418,968,237 4,306,435,352 4,298,086,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,518,363,118 4,418,968,237 4,306,435,352 4,298,086,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 243,097,562,240 244,300,369,905 260,745,523,717 234,080,919,126
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,970,834,614 102,307,554,655 114,067,948,464 83,494,523,558
I. Nợ ngắn hạn 37,483,937,478 45,519,321,052 52,389,919,414 21,665,401,459
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,000,605,903 6,744,239,694 5,467,642,492 6,987,294,906
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,300,000 2,001,898 2,354
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,245,436,450 4,239,405,164 8,402,078,030 3,523,936,516
4. Phải trả người lao động 1,370,068,510 1,227,843,485 1,324,161,033 3,518,128,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 363,295,806 86,556,344 217,018,326 523,902,208
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,798,297,454 2,521,884,144
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,447,959,906 31,167,866,360 30,509,632,410 4,261,254,101
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,270,903 2,051,408,107 671,087,315 329,001,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,486,897,136 56,788,233,603 61,678,029,050 61,829,122,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 56,486,897,136 56,788,233,603 61,678,029,050 61,829,122,099
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,126,727,626 141,992,815,250 146,677,575,253 150,586,395,568
I. Vốn chủ sở hữu 149,126,727,626 141,992,815,250 146,677,575,253 150,586,395,568
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,989,301,750 21,919,639,250 21,919,639,250 21,919,639,250
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,137,445,876 10,073,196,000 14,757,956,003 18,666,776,318
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,717,552,540 4,256,877,540 4,256,877,540 4,157,877,540
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,419,893,336 5,816,318,460 10,501,078,463 14,508,898,778
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 243,097,562,240 244,300,369,905 260,745,523,717 234,080,919,126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.