TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,853,189,502 |
129,024,513,132 |
146,290,679,406 |
120,538,049,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,453,720,038 |
48,383,404,338 |
36,000,632,747 |
19,722,687,226 |
|
1. Tiền |
12,453,720,038 |
14,083,404,338 |
10,600,632,747 |
12,522,687,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
34,300,000,000 |
25,400,000,000 |
7,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,790,000,000 |
36,470,000,000 |
58,080,000,000 |
54,080,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,790,000,000 |
36,470,000,000 |
58,080,000,000 |
54,080,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,683,242,277 |
39,786,877,728 |
44,572,792,608 |
41,473,045,358 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,905,528,320 |
39,751,549,408 |
43,765,400,750 |
38,088,791,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,537,148,871 |
2,292,215,418 |
2,604,048,676 |
4,690,411,418 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,581,070,264 |
2,058,743,080 |
2,513,376,710 |
2,983,875,895 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,340,505,178 |
-4,315,630,178 |
-4,310,033,528 |
-4,290,033,528 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,509,530,001 |
1,331,508,469 |
4,173,454,628 |
2,174,419,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,509,530,001 |
1,331,508,469 |
4,173,454,628 |
2,174,419,138 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,416,697,186 |
3,052,722,597 |
3,463,799,423 |
3,087,897,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,502,061,200 |
1,192,825,114 |
1,764,043,824 |
761,384,392 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,726,826,322 |
1,726,411,571 |
1,590,706,179 |
1,295,567,458 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
187,809,664 |
133,485,912 |
109,049,420 |
1,030,945,489 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,244,372,738 |
115,275,856,773 |
114,454,844,311 |
113,542,870,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,339,062,786 |
25,339,062,786 |
25,339,062,786 |
25,339,062,786 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,653,398,581 |
24,653,398,581 |
24,653,398,581 |
24,653,398,581 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
685,664,205 |
685,664,205 |
685,664,205 |
685,664,205 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,060,465,010 |
18,266,062,474 |
17,523,489,296 |
16,588,570,575 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,464,631,696 |
15,701,479,161 |
14,990,155,984 |
14,086,487,264 |
|
- Nguyên giá |
122,148,992,281 |
122,325,795,917 |
122,555,848,060 |
119,460,609,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,684,360,585 |
-106,624,316,756 |
-107,565,692,076 |
-105,374,122,701 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,595,833,314 |
2,564,583,313 |
2,533,333,312 |
2,502,083,311 |
|
- Nguyên giá |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-604,166,686 |
-635,416,687 |
-666,666,688 |
-697,916,689 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,212,693,437 |
50,137,974,889 |
50,172,068,490 |
50,203,362,289 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,212,693,437 |
50,137,974,889 |
50,172,068,490 |
50,203,362,289 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,113,788,387 |
17,113,788,387 |
17,113,788,387 |
17,113,788,387 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,880,635,615 |
-21,880,635,615 |
-21,880,635,615 |
-21,880,635,615 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,518,363,118 |
4,418,968,237 |
4,306,435,352 |
4,298,086,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,518,363,118 |
4,418,968,237 |
4,306,435,352 |
4,298,086,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
243,097,562,240 |
244,300,369,905 |
260,745,523,717 |
234,080,919,126 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,970,834,614 |
102,307,554,655 |
114,067,948,464 |
83,494,523,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,483,937,478 |
45,519,321,052 |
52,389,919,414 |
21,665,401,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,000,605,903 |
6,744,239,694 |
5,467,642,492 |
6,987,294,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,300,000 |
2,001,898 |
2,354 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,245,436,450 |
4,239,405,164 |
8,402,078,030 |
3,523,936,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,370,068,510 |
1,227,843,485 |
1,324,161,033 |
3,518,128,051 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
363,295,806 |
86,556,344 |
217,018,326 |
523,902,208 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5,798,297,454 |
2,521,884,144 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,447,959,906 |
31,167,866,360 |
30,509,632,410 |
4,261,254,101 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,270,903 |
2,051,408,107 |
671,087,315 |
329,001,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,486,897,136 |
56,788,233,603 |
61,678,029,050 |
61,829,122,099 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,486,897,136 |
56,788,233,603 |
61,678,029,050 |
61,829,122,099 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,126,727,626 |
141,992,815,250 |
146,677,575,253 |
150,586,395,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,126,727,626 |
141,992,815,250 |
146,677,575,253 |
150,586,395,568 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,989,301,750 |
21,919,639,250 |
21,919,639,250 |
21,919,639,250 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,137,445,876 |
10,073,196,000 |
14,757,956,003 |
18,666,776,318 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,717,552,540 |
4,256,877,540 |
4,256,877,540 |
4,157,877,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,419,893,336 |
5,816,318,460 |
10,501,078,463 |
14,508,898,778 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
243,097,562,240 |
244,300,369,905 |
260,745,523,717 |
234,080,919,126 |
|