TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,413,892,080 |
128,660,561,470 |
132,323,485,343 |
131,371,430,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,215,868,795 |
31,869,904,700 |
39,454,021,108 |
45,603,477,186 |
|
1. Tiền |
11,015,868,795 |
15,860,428,506 |
37,454,021,108 |
23,503,477,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,200,000,000 |
16,009,476,194 |
2,000,000,000 |
22,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,192,800,000 |
35,330,972,705 |
33,810,235,502 |
32,447,166,663 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
967,760,500 |
967,760,500 |
967,760,500 |
967,760,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-674,960,500 |
-661,260,500 |
-661,260,500 |
-720,593,837 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,900,000,000 |
35,024,472,705 |
33,503,735,502 |
32,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,901,799,801 |
57,963,148,532 |
56,300,600,166 |
48,141,806,329 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,609,962,466 |
57,615,406,958 |
56,864,790,203 |
49,077,109,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,179,442,473 |
1,816,024,562 |
1,191,261,432 |
692,174,716 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,747,409,136 |
2,511,075,521 |
2,284,755,181 |
2,381,715,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,635,014,274 |
-3,979,358,509 |
-4,040,206,650 |
-4,009,193,749 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,266,400,804 |
2,511,519,870 |
600,318,334 |
2,100,497,392 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,266,400,804 |
2,511,519,870 |
600,318,334 |
2,100,497,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
837,022,680 |
985,015,663 |
2,158,310,233 |
3,078,482,896 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
374,856,361 |
465,114,567 |
1,505,445,960 |
2,057,959,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
210,442,143 |
511,534,970 |
632,606,485 |
937,762,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
251,724,176 |
8,366,126 |
20,257,788 |
82,760,835 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,097,284,670 |
127,917,292,043 |
127,556,638,237 |
126,659,980,590 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,226,529,889 |
25,326,623,831 |
25,326,623,831 |
25,326,623,831 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,553,304,639 |
24,653,398,581 |
24,653,398,581 |
24,653,398,581 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
673,225,250 |
673,225,250 |
673,225,250 |
673,225,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,348,013,462 |
32,285,632,159 |
31,239,643,371 |
30,506,256,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,314,680,134 |
29,283,548,832 |
28,268,810,045 |
27,566,673,154 |
|
- Nguyên giá |
127,922,000,026 |
127,922,000,026 |
127,922,000,026 |
128,209,859,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,607,319,892 |
-98,638,451,194 |
-99,653,189,981 |
-100,643,186,508 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,033,333,328 |
3,002,083,327 |
2,970,833,326 |
2,939,583,325 |
|
- Nguyên giá |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,666,672 |
-197,916,673 |
-229,166,674 |
-260,416,675 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,625,713,302 |
48,692,018,065 |
48,906,969,548 |
49,317,890,458 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,625,713,302 |
48,692,018,065 |
48,906,969,548 |
49,317,890,458 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,824,944,284 |
16,676,923,607 |
16,599,666,351 |
16,267,081,801 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,169,479,718 |
-22,317,500,395 |
-22,394,757,651 |
-22,727,342,201 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,072,083,733 |
4,936,094,381 |
5,483,735,136 |
5,242,128,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,072,083,733 |
4,936,094,381 |
5,483,735,136 |
5,242,128,021 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
252,511,176,750 |
256,577,853,513 |
259,880,123,580 |
258,031,411,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,738,869,631 |
108,944,835,516 |
109,565,348,358 |
105,172,764,490 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,273,294,782 |
55,555,239,041 |
56,085,643,540 |
51,452,533,450 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,959,700,571 |
20,777,647,305 |
22,078,007,043 |
14,954,643,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,018,611 |
5,999,976 |
8,249,976 |
5,999,976 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,116,139,202 |
2,086,168,148 |
2,454,916,907 |
3,979,070,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,277,351,686 |
7,433,630,355 |
3,631,898,681 |
6,806,974,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,118,550,443 |
351,935,918 |
1,253,683,577 |
899,467,921 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
471,240,000 |
|
785,400,000 |
921,935,566 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,827,082,470 |
24,228,203,700 |
25,480,890,557 |
22,015,968,504 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
249,941,840 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
392,596,799 |
1,868,473,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
497,211,799 |
421,711,799 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,465,574,849 |
53,389,596,475 |
53,479,704,818 |
53,720,231,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
53,465,574,849 |
53,389,596,475 |
53,479,704,818 |
53,720,231,040 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,772,307,119 |
147,633,017,997 |
150,314,775,222 |
152,858,646,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,772,307,119 |
147,633,017,997 |
150,314,775,222 |
152,858,646,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,830,983,651 |
16,620,270,832 |
16,620,270,832 |
16,620,270,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
210,712,819 |
210,712,819 |
210,712,819 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,941,343,468 |
20,802,054,346 |
23,483,811,571 |
26,027,682,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,347,371,834 |
6,208,082,712 |
2,523,562,030 |
6,904,413,672 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,593,971,634 |
14,593,971,634 |
20,960,249,541 |
19,123,269,243 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
252,511,176,750 |
256,577,853,513 |
259,880,123,580 |
258,031,411,056 |
|