TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,589,814,222 |
101,706,252,481 |
94,774,905,069 |
112,794,913,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,625,198,211 |
38,983,400,375 |
42,292,344,325 |
58,244,094,333 |
|
1. Tiền |
12,325,198,211 |
14,983,400,375 |
17,492,344,325 |
13,244,094,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,300,000,000 |
24,000,000,000 |
24,800,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,725,400,000 |
4,725,400,000 |
4,819,750,000 |
3,954,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
967,760,500 |
967,760,500 |
967,760,500 |
967,760,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-642,360,500 |
-642,360,500 |
-548,010,500 |
-612,860,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
3,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,687,441,909 |
52,768,272,696 |
43,899,183,063 |
46,360,778,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,568,500,362 |
45,640,694,641 |
36,738,006,821 |
41,250,882,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,171,381,505 |
4,893,406,001 |
4,455,873,361 |
5,773,269,312 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,238,893,624 |
5,525,505,636 |
5,996,636,463 |
2,707,187,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,291,333,582 |
-3,291,333,582 |
-3,291,333,582 |
-3,370,561,472 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,599,637,613 |
3,926,916,545 |
3,229,766,354 |
3,251,917,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,599,637,613 |
3,926,916,545 |
3,229,766,354 |
3,251,917,831 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
952,136,489 |
1,302,262,865 |
533,861,327 |
983,223,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
382,342,413 |
795,856,890 |
237,606,304 |
447,803,414 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
436,333,666 |
48,199,773 |
121,832,605 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
569,794,076 |
70,072,309 |
248,055,250 |
413,587,164 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,656,967,301 |
134,750,039,562 |
132,564,992,342 |
134,716,852,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,306,202,022 |
33,227,322,315 |
32,928,558,240 |
32,903,430,411 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
31,265,693,304 |
31,186,813,597 |
30,886,813,597 |
31,036,813,597 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,040,508,718 |
2,040,508,718 |
2,041,744,643 |
1,866,616,814 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,920,456,329 |
25,612,823,775 |
31,975,494,829 |
36,217,497,399 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,920,456,329 |
25,612,823,775 |
31,975,494,829 |
36,217,497,399 |
|
- Nguyên giá |
117,094,730,093 |
117,094,730,093 |
124,397,230,410 |
126,886,392,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,174,273,764 |
-91,481,906,318 |
-92,421,735,581 |
-90,668,895,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,585,889,826 |
52,404,575,355 |
44,394,347,939 |
42,553,026,656 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,585,889,826 |
52,404,575,355 |
44,394,347,939 |
42,553,026,656 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,994,721,833 |
17,994,721,833 |
17,994,721,833 |
17,661,481,220 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,999,702,169 |
-20,999,702,169 |
-20,999,702,169 |
-21,332,942,782 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,849,697,291 |
5,510,596,284 |
5,271,869,501 |
5,381,417,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,849,697,291 |
5,510,596,284 |
5,271,869,501 |
5,381,417,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
233,246,781,523 |
236,456,292,043 |
227,339,897,411 |
247,511,766,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,796,759,291 |
80,700,871,449 |
79,429,741,451 |
98,856,053,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,260,436,852 |
28,051,662,770 |
27,164,314,789 |
45,919,416,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,382,812,270 |
23,221,995,649 |
14,460,982,672 |
16,430,959,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
370,659,659 |
54,471,208 |
877,395,933 |
20,322,890,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,815,431,698 |
2,117,626,320 |
2,356,220,235 |
780,839,921 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
956,705,638 |
157,067,610 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,957,950,895 |
2,068,908,636 |
1,370,834,329 |
727,319,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
64,145,455 |
64,145,455 |
64,145,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,945,694,058 |
736,627,230 |
6,555,853,255 |
7,436,195,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-212,111,728 |
-212,111,728 |
522,177,272 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,536,322,439 |
52,649,208,679 |
52,265,426,662 |
52,936,636,589 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,536,322,439 |
52,649,208,679 |
52,265,426,662 |
52,936,636,589 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,450,022,232 |
155,755,420,594 |
147,910,155,960 |
148,655,712,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,450,022,232 |
155,755,420,594 |
147,910,155,960 |
148,655,712,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,830,983,651 |
16,620,270,832 |
16,620,270,832 |
16,830,983,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
210,712,819 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
210,712,819 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,619,058,581 |
28,924,456,943 |
21,079,192,309 |
21,824,749,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,780,693,393 |
3,156,182,811 |
3,743,145,003 |
4,488,701,861 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,838,365,188 |
25,768,274,132 |
17,336,047,306 |
17,336,047,306 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
233,246,781,523 |
236,456,292,043 |
227,339,897,411 |
247,511,766,311 |
|