MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,203,609,899 42,060,486,059 45,056,136,293 35,963,400,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,808,348,555 3,125,452,528 3,022,456,253 1,659,307,398
1. Tiền 27,808,348,555 1,870,452,528 2,622,456,253 1,259,307,398
2. Các khoản tương đương tiền 1,255,000,000 400,000,000 400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,805,000,000 550,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,805,000,000 550,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,555,044,278 28,574,045,948 31,684,253,202 29,210,785,932
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,654,973,316 20,864,379,539 23,512,902,261 21,831,307,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 292,437,316 250,345,077 221,326,090 207,194,492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,427,022,273 4,808,539,042 5,993,181,243 5,174,415,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,616,852,365 -3,616,852,365 -3,575,827,901
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,180,611,373 6,267,634,655 5,573,695,973 5,573,695,973
IV. Hàng tồn kho 32,438,866,084 9,175,751,467 9,449,644,020 4,340,869,073
1. Hàng tồn kho 32,438,866,084 9,175,751,467 9,449,644,020 4,340,869,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 596,350,982 635,236,116 899,782,818 752,438,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 294,623,719 312,362,226 510,777,718 461,433,440
2. Thuế GTGT được khấu trừ 169,565,089 91,753,410 84,781,387
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 301,727,263 153,308,801 297,251,690 206,223,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,846,973,389 83,285,176,930 86,029,198,825 89,469,635,385
I. Các khoản phải thu dài hạn -3,578,995,942
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,257,373,027 36,257,373,027 36,257,373,027 36,256,873,027
2. Trả trước cho người bán dài hạn 24,493,643 24,493,643 24,493,643 24,493,643
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 104,257,613
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,965,120,225 -36,281,866,670 -36,281,866,670 -36,281,366,670
II.Tài sản cố định 37,642,819,008 37,643,794,643 36,772,310,852 35,903,250,952
1. Tài sản cố định hữu hình 33,973,940,950 33,993,684,405 33,149,642,923 32,307,984,126
- Nguyên giá 65,376,905,465 65,958,489,550 65,958,489,550 65,958,489,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,402,964,515 -31,964,805,145 -32,808,846,627 -33,650,505,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,668,878,058 3,650,110,238 3,622,667,929 3,595,266,826
- Nguyên giá 4,857,830,069 4,857,830,069 4,857,830,069 4,857,830,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,188,952,011 -1,207,719,831 -1,235,162,140 -1,262,563,243
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,525,510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,525,510
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,783,150,323 45,641,382,287 49,256,887,973 53,537,858,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,783,150,323 45,641,382,287 49,256,887,973 53,537,858,923
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 171,050,583,288 125,345,662,989 131,085,335,118 125,433,036,127
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,842,998,127 81,025,177,961 87,221,298,968 85,389,675,886
I. Nợ ngắn hạn 104,446,001,775 65,162,411,227 70,142,663,057 45,501,643,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,785,403,302 45,527,790,517 38,420,484,076 32,625,645,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,961,316,320 3,281,297,090 5,270,045,771 4,714,159,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,309,788,974 876,991,989 1,063,740,441 1,004,938,003
4. Phải trả người lao động 714,785,039 41,255,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 212,310,399 91,796,494 16,852,603 726,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 298,970,312 3,983,537,630 2,916,346,847 2,482,583,457
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,878,000,000 10,686,000,000 22,413,725,000 3,948,104,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 212,468 212,468 212,468 212,468
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,396,996,352 15,862,766,734 17,078,635,911 39,888,032,623
1. Phải trả người bán dài hạn 838,167,128 838,167,128 838,167,128 838,167,128
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 14,003,629,224
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,469,399,606 14,685,268,783 14,863,026,277
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,555,200,000 1,555,200,000 1,555,200,000 23,773,925,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 412,914,218
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,207,585,161 44,320,485,028 43,864,036,150 40,043,360,241
I. Vốn chủ sở hữu 50,207,585,161 44,320,485,028 43,864,036,150 40,043,360,241
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,149,050,000 35,149,050,000 35,149,050,000 35,149,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,408,903,542
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,823,272,048 2,823,272,048 2,823,272,048
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 585,631,494 585,631,494 585,631,494
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -84,350,368,381 -90,237,468,514 -90,693,917,392 -94,514,593,301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,383,816,138 2,087,965,758 698,852,686 -3,052,950,915
- LNST chưa phân phối kỳ này -91,734,184,519 -92,325,434,272 -91,392,770,078 -91,461,642,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 171,050,583,288 125,345,662,989 131,085,335,118 125,433,036,127
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.