TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,203,609,899 |
42,060,486,059 |
45,056,136,293 |
35,963,400,742 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,808,348,555 |
3,125,452,528 |
3,022,456,253 |
1,659,307,398 |
|
1. Tiền |
27,808,348,555 |
1,870,452,528 |
2,622,456,253 |
1,259,307,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,255,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,805,000,000 |
550,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,805,000,000 |
550,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,555,044,278 |
28,574,045,948 |
31,684,253,202 |
29,210,785,932 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,654,973,316 |
20,864,379,539 |
23,512,902,261 |
21,831,307,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
292,437,316 |
250,345,077 |
221,326,090 |
207,194,492 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,427,022,273 |
4,808,539,042 |
5,993,181,243 |
5,174,415,402 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,616,852,365 |
-3,616,852,365 |
-3,575,827,901 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,180,611,373 |
6,267,634,655 |
5,573,695,973 |
5,573,695,973 |
|
IV. Hàng tồn kho |
32,438,866,084 |
9,175,751,467 |
9,449,644,020 |
4,340,869,073 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,438,866,084 |
9,175,751,467 |
9,449,644,020 |
4,340,869,073 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
596,350,982 |
635,236,116 |
899,782,818 |
752,438,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
294,623,719 |
312,362,226 |
510,777,718 |
461,433,440 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
169,565,089 |
91,753,410 |
84,781,387 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
301,727,263 |
153,308,801 |
297,251,690 |
206,223,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,846,973,389 |
83,285,176,930 |
86,029,198,825 |
89,469,635,385 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-3,578,995,942 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
36,257,373,027 |
36,257,373,027 |
36,257,373,027 |
36,256,873,027 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,493,643 |
24,493,643 |
24,493,643 |
24,493,643 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
104,257,613 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,965,120,225 |
-36,281,866,670 |
-36,281,866,670 |
-36,281,366,670 |
|
II.Tài sản cố định |
37,642,819,008 |
37,643,794,643 |
36,772,310,852 |
35,903,250,952 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,973,940,950 |
33,993,684,405 |
33,149,642,923 |
32,307,984,126 |
|
- Nguyên giá |
65,376,905,465 |
65,958,489,550 |
65,958,489,550 |
65,958,489,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,402,964,515 |
-31,964,805,145 |
-32,808,846,627 |
-33,650,505,424 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,668,878,058 |
3,650,110,238 |
3,622,667,929 |
3,595,266,826 |
|
- Nguyên giá |
4,857,830,069 |
4,857,830,069 |
4,857,830,069 |
4,857,830,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,188,952,011 |
-1,207,719,831 |
-1,235,162,140 |
-1,262,563,243 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
28,525,510 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
28,525,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,783,150,323 |
45,641,382,287 |
49,256,887,973 |
53,537,858,923 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,783,150,323 |
45,641,382,287 |
49,256,887,973 |
53,537,858,923 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
171,050,583,288 |
125,345,662,989 |
131,085,335,118 |
125,433,036,127 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,842,998,127 |
81,025,177,961 |
87,221,298,968 |
85,389,675,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,446,001,775 |
65,162,411,227 |
70,142,663,057 |
45,501,643,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,785,403,302 |
45,527,790,517 |
38,420,484,076 |
32,625,645,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,961,316,320 |
3,281,297,090 |
5,270,045,771 |
4,714,159,618 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,309,788,974 |
876,991,989 |
1,063,740,441 |
1,004,938,003 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
714,785,039 |
41,255,851 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
212,310,399 |
91,796,494 |
16,852,603 |
726,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
298,970,312 |
3,983,537,630 |
2,916,346,847 |
2,482,583,457 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,878,000,000 |
10,686,000,000 |
22,413,725,000 |
3,948,104,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
212,468 |
212,468 |
212,468 |
212,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,396,996,352 |
15,862,766,734 |
17,078,635,911 |
39,888,032,623 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
838,167,128 |
838,167,128 |
838,167,128 |
838,167,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
14,003,629,224 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
13,469,399,606 |
14,685,268,783 |
14,863,026,277 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,555,200,000 |
1,555,200,000 |
1,555,200,000 |
23,773,925,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
412,914,218 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,207,585,161 |
44,320,485,028 |
43,864,036,150 |
40,043,360,241 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,207,585,161 |
44,320,485,028 |
43,864,036,150 |
40,043,360,241 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3,408,903,542 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,823,272,048 |
2,823,272,048 |
|
2,823,272,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
585,631,494 |
585,631,494 |
|
585,631,494 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-84,350,368,381 |
-90,237,468,514 |
-90,693,917,392 |
-94,514,593,301 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,383,816,138 |
2,087,965,758 |
698,852,686 |
-3,052,950,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-91,734,184,519 |
-92,325,434,272 |
-91,392,770,078 |
-91,461,642,386 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
171,050,583,288 |
125,345,662,989 |
131,085,335,118 |
125,433,036,127 |
|