MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,825,757,985,376 1,775,647,771,360 1,638,839,811,862 1,118,772,372,345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,881,835,091 3,310,754,620 25,800,183,312 3,075,087,023
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,818,876,150,285 1,772,337,016,740 1,613,039,628,550 1,115,697,285,322
4. Giá vốn hàng bán 1,680,821,369,170 1,644,734,342,698 1,476,141,855,673 1,028,368,538,065
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 138,054,781,115 127,602,674,042 136,897,772,877 87,328,747,257
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,257,634,605 6,568,988,002 5,936,133,774 4,315,187,734
7. Chi phí tài chính 6,137,007,655 8,534,414,510 5,986,755,957 723,017,748
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,280,489,782 113,612,454 20,958,886
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 124,326,644,502 98,174,506,829 94,046,976,870 70,888,996,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,071,598,311 15,089,803,640 18,928,681,283 13,957,117,030
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,777,165,252 12,372,937,065 23,871,492,541 6,074,803,229
12. Thu nhập khác 232,924,165 14,911,199 459,428,733 21,861,368
13. Chi phí khác 558,068 47,510,477 11,922,963 76,762
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 232,366,097 -32,599,278 447,505,770 21,784,606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,009,531,349 12,340,337,787 24,318,998,311 6,096,587,835
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,466,614,854 2,865,286,353 5,596,819,515 2,210,303,982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,542,916,495 9,475,051,434 18,722,178,796 3,886,283,853
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,894,736,307 8,428,372,373 18,372,993,710 4,912,389,234
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -351,819,812 1,046,679,061 349,185,086 -1,026,105,381
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 546 1,190 318
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.