1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,366,085,460,248 |
5,379,512,742,709 |
4,064,841,057,715 |
3,960,722,578,404 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
782,707,594 |
3,922,348,770 |
199,711,426,021 |
221,313,999,414 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,365,302,752,654 |
5,375,590,393,939 |
3,865,129,631,694 |
3,739,408,578,990 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,109,251,487,890 |
4,991,350,086,869 |
3,486,453,440,487 |
3,399,894,483,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
256,051,264,764 |
384,240,307,070 |
378,676,191,207 |
339,514,095,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,833,112,822 |
6,857,605,440 |
7,581,435,939 |
5,018,125,996 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,091,232,633 |
80,412,767,634 |
93,851,830,972 |
45,012,704,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
956,806,127 |
819,214,537 |
710,475,039 |
2,338,860,876 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
211,081,253,530 |
278,178,329,240 |
253,224,211,585 |
248,291,127,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,944,971,435 |
28,438,085,991 |
27,570,536,628 |
38,282,774,836 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,766,919,988 |
4,068,729,645 |
11,611,047,961 |
12,945,613,670 |
|
12. Thu nhập khác |
314,606,854 |
6,319,215,631 |
899,292,057 |
718,760,206 |
|
13. Chi phí khác |
86,389,300 |
17,011,992 |
25,838,688 |
213,274,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
228,217,554 |
6,302,203,639 |
873,453,369 |
505,486,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,995,137,542 |
10,370,933,284 |
12,484,501,330 |
13,451,099,825 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,826,273,973 |
1,993,394,412 |
2,960,327,098 |
3,769,300,100 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
65,387,349 |
101,875,002 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,103,476,220 |
8,275,663,870 |
9,524,174,232 |
9,681,799,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,103,476,220 |
8,275,663,870 |
9,190,561,823 |
9,704,938,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
333,612,409 |
-23,139,260 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
629 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|