1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,987,484,350,745 |
4,585,797,294,109 |
3,875,656,168,490 |
4,366,085,460,248 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,047,722,864 |
20,748,316,710 |
10,134,574,525 |
782,707,594 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,965,436,627,881 |
4,565,048,977,399 |
3,865,521,593,965 |
4,365,302,752,654 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,555,468,731,082 |
4,169,758,906,136 |
3,504,831,750,260 |
4,109,251,487,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
409,967,896,799 |
395,290,071,263 |
360,689,843,705 |
256,051,264,764 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,441,223,833 |
17,274,793,458 |
24,228,154,187 |
12,833,112,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,260,809,719 |
53,866,310,843 |
54,721,542,888 |
17,091,232,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,226,577,803 |
3,653,012,594 |
2,558,895,523 |
956,806,127 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
354,407,329,451 |
327,789,320,794 |
302,118,743,442 |
211,081,253,530 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,942,823,496 |
18,743,002,658 |
17,892,990,640 |
26,944,971,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,798,157,966 |
12,166,230,426 |
10,184,720,922 |
13,766,919,988 |
|
12. Thu nhập khác |
2,277,034,932 |
1,961,126,544 |
1,101,963,605 |
314,606,854 |
|
13. Chi phí khác |
52,069,865 |
421,253,505 |
6,598,364 |
86,389,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,224,965,067 |
1,539,873,039 |
1,095,365,241 |
228,217,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,023,123,033 |
13,706,103,465 |
11,280,086,163 |
13,995,137,542 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,396,416,757 |
2,741,243,750 |
3,959,883,160 |
3,826,273,973 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
648,278,842 |
395,495,596 |
18,738,954 |
65,387,349 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,978,427,434 |
10,569,364,119 |
7,301,464,049 |
10,103,476,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,978,427,434 |
10,569,364,119 |
7,301,464,049 |
10,103,476,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|