MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,987,484,350,745 4,585,797,294,109 3,875,656,168,490 4,366,085,460,248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,047,722,864 20,748,316,710 10,134,574,525 782,707,594
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,965,436,627,881 4,565,048,977,399 3,865,521,593,965 4,365,302,752,654
4. Giá vốn hàng bán 4,555,468,731,082 4,169,758,906,136 3,504,831,750,260 4,109,251,487,890
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 409,967,896,799 395,290,071,263 360,689,843,705 256,051,264,764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,441,223,833 17,274,793,458 24,228,154,187 12,833,112,822
7. Chi phí tài chính 46,260,809,719 53,866,310,843 54,721,542,888 17,091,232,633
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,226,577,803 3,653,012,594 2,558,895,523 956,806,127
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 354,407,329,451 327,789,320,794 302,118,743,442 211,081,253,530
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,942,823,496 18,743,002,658 17,892,990,640 26,944,971,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,798,157,966 12,166,230,426 10,184,720,922 13,766,919,988
12. Thu nhập khác 2,277,034,932 1,961,126,544 1,101,963,605 314,606,854
13. Chi phí khác 52,069,865 421,253,505 6,598,364 86,389,300
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,224,965,067 1,539,873,039 1,095,365,241 228,217,554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,023,123,033 13,706,103,465 11,280,086,163 13,995,137,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,396,416,757 2,741,243,750 3,959,883,160 3,826,273,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 648,278,842 395,495,596 18,738,954 65,387,349
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,978,427,434 10,569,364,119 7,301,464,049 10,103,476,220
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,978,427,434 10,569,364,119 7,301,464,049 10,103,476,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.