1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
387,297,560,724 |
337,396,697,558 |
289,888,753,791 |
283,521,325,291 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
387,297,560,724 |
337,396,697,558 |
289,888,753,791 |
283,521,325,291 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
368,300,633,791 |
322,015,219,597 |
274,909,714,758 |
259,903,367,906 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,996,926,933 |
15,381,477,961 |
14,979,039,033 |
23,617,957,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,017,016,188 |
7,119,267,688 |
7,990,202,791 |
7,186,490,655 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,667,247,165 |
8,368,153,186 |
7,253,334,776 |
8,397,621,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,667,247,165 |
8,368,153,186 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
12,397,758,232 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,772,812,921 |
10,068,960,287 |
8,819,649,655 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,573,883,035 |
4,063,632,176 |
6,896,257,393 |
10,009,068,075 |
|
12. Thu nhập khác |
140,408,720 |
9,303,427,978 |
89,310,000 |
296,247,727 |
|
13. Chi phí khác |
2,753,773,931 |
3,878,738,402 |
131,709,628 |
253,505,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,613,365,211 |
5,424,689,576 |
-42,399,628 |
42,742,649 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,960,517,824 |
9,488,321,752 |
6,853,857,765 |
10,051,810,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,526,103,888 |
2,264,132,560 |
1,345,622,612 |
2,025,774,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,434,413,936 |
7,224,189,192 |
5,508,235,153 |
8,026,036,379 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,372,772,370 |
6,954,147,837 |
5,029,392,046 |
8,393,131,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
61,641,566 |
354,453,605 |
478,843,107 |
-367,095,501 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
337 |
695 |
503 |
839 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|