MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4-2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 729,617,400,040 729,617,400,040 276,712,365,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,549,703,299 88,549,703,299 4,029,923,114
1. Tiền 30,549,703,299 30,549,703,299 4,029,923,114
2. Các khoản tương đương tiền 58,000,000,000 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 470,240,186,317 470,240,186,317 165,286,880,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 479,248,602,776 479,248,602,776 171,349,698,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,244,352,863 8,244,352,863 5,027,370,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,325,288,495 1,325,288,495 612,244,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,578,057,817 -18,578,057,817 -11,702,432,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,264,212,637 166,264,212,637 103,895,046,445
1. Hàng tồn kho 166,264,212,637 166,264,212,637 103,895,046,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,563,297,787 4,563,297,787 3,500,515,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,260,097,606
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,656,020,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 584,396,703
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,821,700,596 98,821,700,596 245,933,722,958
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,933,714,845 81,933,714,845 241,213,461,863
1. Tài sản cố định hữu hình 81,933,714,845 81,933,714,845 67,994,670,508
- Nguyên giá 452,891,645,149 452,891,645,149 306,956,723,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -370,957,930,304 -370,957,930,304 -238,962,053,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 1,267,194,664 1,267,194,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,267,194,664 -1,267,194,664
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 116,496,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,496,274
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 173,218,791,355
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,437,000,000 10,437,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,749,500,000 15,749,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,312,500,000 -5,312,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,450,985,751 6,450,985,751 4,720,261,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,016,031,518 6,016,031,518 4,720,261,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 828,439,100,636 828,439,100,636 522,646,088,455
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 621,423,494,162 621,423,494,162 468,669,322,151
I. Nợ ngắn hạn 613,101,417,162 613,101,417,162 290,607,594,446
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,395,241,280 269,395,241,280 188,993,453,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,728,175,481 14,728,175,481 548,812,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,406,263,529 18,406,263,529 3,774,934,172
4. Phải trả người lao động 11,384,274,236 11,384,274,236 25,028,235,265
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,035,227,954 18,035,227,954 3,006,755,156
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,339,200,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,925,871,784
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,077,474,320
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,322,077,000 8,322,077,000 178,061,727,705
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,490,077,000 1,490,077,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,832,000,000 6,832,000,000 178,061,727,705
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 201,863,093,997 201,863,093,997 53,976,766,304
I. Vốn chủ sở hữu 201,863,093,997 201,863,093,997 48,902,287,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,000,000,000 65,000,000,000 40,850,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,129,004,413
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,993,938,149 76,993,938,149 2,504,225,615
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,072,665,733 10,072,665,733 1,626,217,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,074,479,076
1. Nguồn kinh phí -2,923,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,077,402,076
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 828,439,100,636 828,439,100,636 522,646,088,455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.