MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,603,392,558 289,303,150,971 293,701,885,829 295,304,006,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,046,353,501 43,473,006,980 22,083,263,283 29,529,452,991
1. Tiền 8,296,353,501 43,473,006,980 7,083,263,283 29,529,452,991
2. Các khoản tương đương tiền 18,750,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218,080,000,000 191,570,000,000 200,670,000,000 222,481,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 218,080,000,000 191,570,000,000 200,670,000,000 222,481,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,154,695,572 31,711,892,226 50,782,340,308 23,758,278,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,057,805,629 11,473,770,192 27,443,750,676 9,583,996,816
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,083,199,000 16,572,183,000 14,757,173,213 9,809,083,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,638,339,327 4,290,587,418 10,168,805,192 5,952,586,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -624,648,384 -624,648,384 -1,587,388,773 -1,587,388,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,946,947,601 20,927,157,240 18,637,199,350 18,453,393,904
1. Hàng tồn kho 19,946,947,601 20,927,157,240 18,637,199,350 18,453,393,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,375,395,884 1,621,094,525 1,529,082,888 1,081,881,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,375,395,884 1,621,094,525 1,508,602,038 1,061,400,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,480,850 20,480,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 256,819,622,791 255,146,185,526 263,043,748,008 271,246,520,197
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 241,483,658,857 236,642,833,079 236,500,531,968 248,256,346,735
1. Tài sản cố định hữu hình 241,211,121,760 236,385,445,982 236,258,294,871 248,029,259,638
- Nguyên giá 611,477,525,587 612,720,869,136 617,814,104,058 635,095,456,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -370,266,403,827 -376,335,423,154 -381,555,809,187 -387,066,196,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 272,537,097 257,387,097 242,237,097 227,087,097
- Nguyên giá 766,834,100 766,834,100 766,834,100 766,834,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -494,297,003 -509,447,003 -524,597,003 -539,747,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,171,931,760 10,657,913,403 18,843,531,239 15,239,041,821
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,171,931,760 10,657,913,403 18,843,531,239 15,239,041,821
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,210,754,818 7,210,754,818 7,210,754,818 7,210,754,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,910,754,818 6,910,754,818 6,910,754,818 6,910,754,818
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 953,277,356 634,684,226 488,929,983 540,376,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 953,277,356 634,684,226 488,929,983 540,376,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 540,423,015,349 544,449,336,497 556,745,633,837 566,550,527,058
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 94,300,057,298 112,187,724,597 96,554,109,109 93,895,696,257
I. Nợ ngắn hạn 53,628,080,189 71,765,150,357 60,506,253,751 50,923,218,677
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,443,943,920 5,467,941,727 2,871,325,436 5,838,309,446
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 171,308,939 278,503,273 201,940,000 147,666,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,228,039,702 2,417,176,622 4,183,486,602 1,722,320,705
4. Phải trả người lao động 8,175,512,327 11,151,067,560 15,230,792,016 4,252,963,044
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 731,848,481 691,257,741 695,117,769 753,929,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,060,589,180 18,672,562,795 3,325,576,192 3,631,767,776
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,307,480,000 2,653,740,000 5,307,480,000 2,653,740,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,981,646,998 9,585,705,800 4,277,523,952
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,527,710,642 20,847,194,839 28,690,535,736 27,644,998,401
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,671,977,109 40,422,574,240 36,047,855,358 42,972,477,580
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 249,402,869
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,230,176,636 21,230,176,636 20,311,071,636 27,245,995,636
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 19,192,397,604 19,192,397,604 15,736,783,722 15,726,481,944
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 446,122,958,051 432,261,611,900 460,191,524,728 472,654,830,801
I. Vốn chủ sở hữu 446,122,958,051 432,261,611,900 460,191,524,728 472,654,830,801
1. Vốn góp của chủ sở hữu 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 65,638,804,984 65,638,804,984 89,916,883,318 89,915,932,659
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,484,153,067 77,622,806,916 81,274,641,410 93,738,898,142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,310,332,301 34,410,332,301 34,397,052,501 81,286,336,777
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,173,820,766 43,212,474,615 46,877,588,909 12,452,561,365
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 540,423,015,349 544,449,336,497 556,745,633,837 566,550,527,058
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.