MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,084,275,852 43,059,347,799 50,875,963,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,823,957,269 9,668,923,749 9,216,857,847
1. Tiền 1,823,957,269 9,668,923,749 9,216,857,847
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,943,307,392 31,971,313,985 40,668,412,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,939,149,263 30,906,892,501 39,280,325,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 146,104,284 212,860,284 794,853,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 858,053,845 851,561,200 593,232,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 249,314,500 191,376,592 195,062,999
1. Hàng tồn kho 249,314,500 191,376,592 195,062,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,696,691 1,227,733,473 795,630,859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,696,691 68,251,596 70,320,381
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,159,481,877 725,310,478
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,813,611,217 13,474,849,462 10,932,409,952
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,873,867,396 9,874,734,137 7,796,509,353
1. Tài sản cố định hữu hình 10,873,867,396 9,874,734,137 7,796,509,353
- Nguyên giá 25,785,135,318 26,464,621,318 27,373,712,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,911,267,922 -16,589,887,181 -19,577,202,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,939,743,821 3,600,115,325 3,135,900,599
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,939,743,821 3,600,115,325 3,135,900,599
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,897,887,069 56,534,197,261 61,808,373,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,154,160,169 9,773,370,386 12,900,038,578
I. Nợ ngắn hạn 10,154,160,169 9,773,370,386 12,900,038,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,618,802,330 232,465,025 92,901,164
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 157,450,781
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,646,641,256 1,078,409,914 1,416,018,252
4. Phải trả người lao động 4,726,359,935 6,907,811,362 4,971,329,930
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,815,208 560,550,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 130,268,144 120,980,932 3,109,483,539
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,874,637,723 1,367,887,945 2,749,755,693
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,743,726,900 46,760,826,875 48,908,335,146
I. Vốn chủ sở hữu 40,913,750,725 45,872,023,939 49,113,022,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,362,220,000 35,362,220,000 35,362,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 35,362,220,000 35,362,220,000 35,362,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 450,727,624 3,225,928,399 4,948,866,155
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,100,803,101 7,283,875,540 8,801,935,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,100,803,101 7,124,491,744 8,311,130,494
- LNST chưa phân phối kỳ này 159,383,796 490,805,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -170,023,825 888,802,936 -204,686,987
1. Nguồn kinh phí -170,023,825 888,802,936 -204,686,987
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,897,887,069 56,534,197,261 61,808,373,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.