TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
36,084,275,852 |
43,059,347,799 |
50,875,963,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,823,957,269 |
9,668,923,749 |
9,216,857,847 |
|
1. Tiền |
|
1,823,957,269 |
9,668,923,749 |
9,216,857,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
33,943,307,392 |
31,971,313,985 |
40,668,412,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
32,939,149,263 |
30,906,892,501 |
39,280,325,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
146,104,284 |
212,860,284 |
794,853,150 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
858,053,845 |
851,561,200 |
593,232,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
249,314,500 |
191,376,592 |
195,062,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
249,314,500 |
191,376,592 |
195,062,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
67,696,691 |
1,227,733,473 |
795,630,859 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
67,696,691 |
68,251,596 |
70,320,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,159,481,877 |
725,310,478 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
14,813,611,217 |
13,474,849,462 |
10,932,409,952 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
10,873,867,396 |
9,874,734,137 |
7,796,509,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
10,873,867,396 |
9,874,734,137 |
7,796,509,353 |
|
- Nguyên giá |
|
25,785,135,318 |
26,464,621,318 |
27,373,712,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,911,267,922 |
-16,589,887,181 |
-19,577,202,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,939,743,821 |
3,600,115,325 |
3,135,900,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,939,743,821 |
3,600,115,325 |
3,135,900,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
50,897,887,069 |
56,534,197,261 |
61,808,373,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
10,154,160,169 |
9,773,370,386 |
12,900,038,578 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
10,154,160,169 |
9,773,370,386 |
12,900,038,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,618,802,330 |
232,465,025 |
92,901,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
157,450,781 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,646,641,256 |
1,078,409,914 |
1,416,018,252 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,726,359,935 |
6,907,811,362 |
4,971,329,930 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
65,815,208 |
560,550,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
130,268,144 |
120,980,932 |
3,109,483,539 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,874,637,723 |
1,367,887,945 |
2,749,755,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
40,743,726,900 |
46,760,826,875 |
48,908,335,146 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
40,913,750,725 |
45,872,023,939 |
49,113,022,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
35,362,220,000 |
35,362,220,000 |
35,362,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
35,362,220,000 |
35,362,220,000 |
35,362,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
450,727,624 |
3,225,928,399 |
4,948,866,155 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,100,803,101 |
7,283,875,540 |
8,801,935,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,100,803,101 |
7,124,491,744 |
8,311,130,494 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
159,383,796 |
490,805,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-170,023,825 |
888,802,936 |
-204,686,987 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
-170,023,825 |
888,802,936 |
-204,686,987 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
50,897,887,069 |
56,534,197,261 |
61,808,373,724 |
|