MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,649,017,337,383 1,651,077,979,452 802,544,542,893 209,149,657,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,649,017,337,383 1,651,077,979,452 802,544,542,893 209,149,657,431
4. Giá vốn hàng bán 1,579,357,159,248 1,574,876,976,711 786,329,694,806 202,598,540,678
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,660,178,135 76,201,002,741 16,214,848,087 6,551,116,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,071,408,032 33,696,298,854 33,118,238,873 1,713,033,489
7. Chi phí tài chính 44,139,991,593 44,720,884,163 32,380,933,851 26,391,194,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,139,991,593 44,720,884,163 32,380,933,851 24,033,576,981
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,120,009,774
9. Chi phí bán hàng 36,130,534,309 43,320,498,765 25,890,795,473 11,419,339,484
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,749,436,743 44,960,838,148 65,549,580,987 50,787,585,980
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,222,553,559 -38,692,369,743 -85,587,171,481 -75,213,960,043
12. Thu nhập khác 1,265,858,327 8,718,914,666 25,795,082,647 5,488,250,932
13. Chi phí khác 519,336,639 43,435,574 4,812,527,957 4,165,357,630
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 746,521,688 8,675,479,092 20,982,554,690 1,322,893,302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,752,485,676 -25,505,405,560 -59,588,353,365 -73,891,066,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,318,762,682 3,782,136,938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21,526,024 -6,513,468,195 259,620,530 168,724,539
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,455,249,018 -18,991,937,365 -63,630,110,833 -74,059,791,280
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,589,971,233 -19,126,659,580 -63,630,110,833 -74,059,791,280
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 635 -1,599 -5,320 -6,192
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -6,192
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.