MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,744,416,506 48,865,357,940 14,709,305,948 13,687,592,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,256,315,046 9,644,499,071 8,498,652,689 4,241,338,205
1. Tiền 429,241,855 682,789,081 498,652,689 741,338,205
2. Các khoản tương đương tiền 6,827,073,191 8,961,709,990 8,000,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,301,467,600 4,001,237,000 4,701,237,000 8,001,237,000
1. Chứng khoán kinh doanh 11,250,882 11,250,882 11,250,882 11,250,882
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,783,282 -10,013,882 -10,013,882 -10,013,882
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,300,000,000 4,000,000,000 4,700,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,913,298,962 34,932,597,568 1,212,423,099 1,127,322,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,989,549,068 61,990,049,068 61,390,109,068 54,390,809,068
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,710,215,490 5,710,215,490 5,754,215,490 5,740,215,490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,066,838,408 35,086,137,014 1,321,962,545 1,250,861,587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -72,853,304,004 -67,853,804,004 -67,253,864,004 -60,254,564,004
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 273,334,898 287,024,301 296,993,160 317,695,251
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 273,334,898 287,024,301 296,993,160 317,695,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,835,125,457 39,115,145,415 39,196,422,355 38,373,512,713
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,163,550,225 34,276,695,445 34,365,893,568 33,544,769,233
1. Tài sản cố định hữu hình 23,485,359,176 22,620,511,387 19,521,870,312 18,741,607,482
- Nguyên giá 72,311,186,804 72,311,186,804 68,540,284,352 68,540,284,352
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,825,827,628 -49,690,675,417 -49,018,414,040 -49,798,676,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,678,191,049 11,656,184,058 14,844,023,256 14,803,161,751
- Nguyên giá 12,498,866,294 12,498,866,294 16,269,768,746 16,269,768,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -820,675,245 -842,682,236 -1,425,745,490 -1,466,606,995
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 823,614,676 823,614,676 823,614,676 823,614,676
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 823,614,676 823,614,676 823,614,676 823,614,676
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,767,621,789 3,936,281,834 3,930,145,958 3,930,145,958
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -232,378,211 -63,718,166 -69,854,042 -69,854,042
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 80,338,767 78,553,460 76,768,153 74,982,846
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,338,767 78,553,460 76,768,153 74,982,846
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,579,541,963 87,980,503,355 53,905,728,303 52,061,105,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,412,106,134 138,767,848,461 141,148,544,667 135,991,451,650
I. Nợ ngắn hạn 141,412,106,134 138,767,848,461 141,148,544,667 135,991,451,650
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,105,000 19,105,000 295,000 295,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,279,300 427,200 1,412,994 3,623,350
4. Phải trả người lao động 96,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,774,096,842 65,130,820,209 67,298,233,101 69,422,064,739
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 342,850,080 277,828,000 277,828,000 277,828,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78,220,942,908 73,191,836,048 73,518,943,568 66,235,808,557
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,832,004 51,832,004 51,832,004 51,832,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -51,832,564,171 -50,787,345,106 -87,242,816,364 -83,930,346,340
I. Vốn chủ sở hữu -51,832,564,171 -50,787,345,106 -87,242,816,364 -83,930,346,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,599,820,000 119,599,820,000 119,599,820,000 119,599,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,599,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,281,400,080 37,281,400,080 37,281,400,080 37,281,400,080
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -208,713,784,251 -207,668,565,186 -244,124,036,444 -240,811,566,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -250,151,918,112 -250,151,918,112 -3,687,987,323 -375,517,299
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,438,133,861 42,483,352,926 -240,436,049,121 -240,436,049,121
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,579,541,963 87,980,503,355 53,905,728,303 52,061,105,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.