TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,744,416,506 |
48,865,357,940 |
14,709,305,948 |
13,687,592,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,256,315,046 |
9,644,499,071 |
8,498,652,689 |
4,241,338,205 |
|
1. Tiền |
429,241,855 |
682,789,081 |
498,652,689 |
741,338,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,827,073,191 |
8,961,709,990 |
8,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,301,467,600 |
4,001,237,000 |
4,701,237,000 |
8,001,237,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,250,882 |
11,250,882 |
11,250,882 |
11,250,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,783,282 |
-10,013,882 |
-10,013,882 |
-10,013,882 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,300,000,000 |
4,000,000,000 |
4,700,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,913,298,962 |
34,932,597,568 |
1,212,423,099 |
1,127,322,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,989,549,068 |
61,990,049,068 |
61,390,109,068 |
54,390,809,068 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,710,215,490 |
5,710,215,490 |
5,754,215,490 |
5,740,215,490 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,066,838,408 |
35,086,137,014 |
1,321,962,545 |
1,250,861,587 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-72,853,304,004 |
-67,853,804,004 |
-67,253,864,004 |
-60,254,564,004 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
273,334,898 |
287,024,301 |
296,993,160 |
317,695,251 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
273,334,898 |
287,024,301 |
296,993,160 |
317,695,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,835,125,457 |
39,115,145,415 |
39,196,422,355 |
38,373,512,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,163,550,225 |
34,276,695,445 |
34,365,893,568 |
33,544,769,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,485,359,176 |
22,620,511,387 |
19,521,870,312 |
18,741,607,482 |
|
- Nguyên giá |
72,311,186,804 |
72,311,186,804 |
68,540,284,352 |
68,540,284,352 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,825,827,628 |
-49,690,675,417 |
-49,018,414,040 |
-49,798,676,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,678,191,049 |
11,656,184,058 |
14,844,023,256 |
14,803,161,751 |
|
- Nguyên giá |
12,498,866,294 |
12,498,866,294 |
16,269,768,746 |
16,269,768,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-820,675,245 |
-842,682,236 |
-1,425,745,490 |
-1,466,606,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,767,621,789 |
3,936,281,834 |
3,930,145,958 |
3,930,145,958 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-232,378,211 |
-63,718,166 |
-69,854,042 |
-69,854,042 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,338,767 |
78,553,460 |
76,768,153 |
74,982,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,338,767 |
78,553,460 |
76,768,153 |
74,982,846 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,579,541,963 |
87,980,503,355 |
53,905,728,303 |
52,061,105,310 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,412,106,134 |
138,767,848,461 |
141,148,544,667 |
135,991,451,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
141,412,106,134 |
138,767,848,461 |
141,148,544,667 |
135,991,451,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,105,000 |
19,105,000 |
295,000 |
295,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,279,300 |
427,200 |
1,412,994 |
3,623,350 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
96,000,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,774,096,842 |
65,130,820,209 |
67,298,233,101 |
69,422,064,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
342,850,080 |
277,828,000 |
277,828,000 |
277,828,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,220,942,908 |
73,191,836,048 |
73,518,943,568 |
66,235,808,557 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,832,004 |
51,832,004 |
51,832,004 |
51,832,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-51,832,564,171 |
-50,787,345,106 |
-87,242,816,364 |
-83,930,346,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-51,832,564,171 |
-50,787,345,106 |
-87,242,816,364 |
-83,930,346,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,599,820,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-208,713,784,251 |
-207,668,565,186 |
-244,124,036,444 |
-240,811,566,420 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-250,151,918,112 |
-250,151,918,112 |
-3,687,987,323 |
-375,517,299 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,438,133,861 |
42,483,352,926 |
-240,436,049,121 |
-240,436,049,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,579,541,963 |
87,980,503,355 |
53,905,728,303 |
52,061,105,310 |
|